Từ "dishonourableness" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính không danh dự" hoặc "tính bất lương". Đây là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một người hoặc hành động mà không có danh dự, không trung thực, hoặc không đáng tin cậy.
Giải thích chi tiết:
Dishonourableness (dɪsˈɒn.ər.ə.bəl.nəs) là một danh từ có nguồn gốc từ tính từ "dishonourable" (bất danh dự).
Dishonourable có nghĩa là không có phẩm giá, không tôn trọng, hoặc có hành động không đúng đắn.
Ví dụ sử dụng:
The dishonourableness of his actions led to a loss of trust among his colleagues, which ultimately affected his career. (Sự bất lương trong hành động của anh ta đã dẫn đến việc mất niềm tin từ đồng nghiệp, điều này cuối cùng đã ảnh hưởng đến sự nghiệp của anh ta.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Dishonourable (adj): Không danh dự, bất lương.
Dishonour (n): Sự thiếu danh dự, sự xấu hổ.
Honourable (adj): Danh dự, đáng kính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
To lose face: Mất thể diện, cảm thấy xấu hổ.
To play dirty: Chơi xấu, hành động không công bằng.
Kết luận:
Từ "dishonourableness" không chỉ đơn thuần đề cập đến hành động không trung thực mà còn phản ánh cả một trạng thái tâm lý và xã hội.