Từ tiếng Pháp "disjoncteur" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa
Disjoncteur là một thiết bị điện có chức năng tự động ngắt mạch điện khi xảy ra sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch. Điều này giúp bảo vệ hệ thống điện và tránh các sự cố nguy hiểm như cháy nổ.
Ví dụ sử dụng
Phrase: "Le disjoncteur a sauté pendant la tempête." (Cầu dao đã tự động ngắt trong cơn bão.)
Giải thích: Câu này chỉ việc disjoncteur (cầu dao) tự động hoạt động để bảo vệ hệ thống điện trong điều kiện thời tiết xấu.
Phrase: "Les disjoncteurs de type A sont souvent observés dans certaines espèces de champignons." (Các tế bào chèn kiểu A thường được quan sát thấy trong một số loài nấm.)
Giải thích: Ở đây, disjoncteur được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một loại tế bào trong nấm.
Các biến thể và từ gần giống
Disjonction (danh từ): Sự ngắt quãng, sự phân tách.
Disjoncter (động từ): Ngắt, tách rời (trong ngữ cảnh điện).
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, disjoncteur có thể được phân loại theo các tiêu chí khác nhau như dòng điện định mức (ex: disjoncteur à courant différentiel) hay theo loại mạch điện (ex: disjoncteur monophasé, triphasé).
Idioms và phrasal verbs
Chú ý