Characters remaining: 500/500
Translation

disjoncteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "disjoncteur" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa

Disjoncteurmột thiết bị điện chức năng tự động ngắt mạch điện khi xảy ra sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch. Điều này giúp bảo vệ hệ thống điện tránh các sự cố nguy hiểm như cháy nổ.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong điện học:

    • Phrase: "Le disjoncteur a sauté pendant la tempête." (Cầu dao đã tự động ngắt trong cơn bão.)
    • Giải thích: Câu này chỉ việc disjoncteur (cầu dao) tự động hoạt động để bảo vệ hệ thống điện trong điều kiện thời tiết xấu.
  2. Trong thực vật học:

    • Phrase: "Les disjoncteurs de type A sont souvent observés dans certaines espèces de champignons." (Các tế bào chèn kiểu A thường được quan sát thấy trong một số loài nấm.)
    • Giải thích:đây, disjoncteur được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một loại tế bào trong nấm.
Các biến thể từ gần giống
  • Disjonction (danh từ): Sự ngắt quãng, sự phân tách.
  • Disjoncter (động từ): Ngắt, tách rời (trong ngữ cảnh điện).
Từ đồng nghĩa
  • Interrupteur (cầu dao): Mặc dù interrupteur có thể dùng để chỉ công tắc điện thông thường, nhưng disjoncteurthiết bị tự động ngắt điện trong trường hợp khẩn cấp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, disjoncteur có thể được phân loại theo các tiêu chí khác nhau như dòng điện định mức (ex: disjoncteur à courant différentiel) hay theo loại mạch điện (ex: disjoncteur monophasé, triphasé).
Idioms phrasal verbs
  • "Être sur le disjoncteur" (tạm dịch: nằm trên cầu dao): Thường được dùng để chỉ tình trạng căng thẳng, dễ bị kích thích.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "disjoncteur", bạn cần phân biệt giữa nghĩa kỹ thuật nghĩa sinh học để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. (điện học) máy tự động cắt điện
  2. (thực vật học) tế bào chèn (ở bào tử gi của nấm gi)

Comments and discussion on the word "disjoncteur"