Characters remaining: 500/500
Translation

disk-harrow

/'disk,hærou/
Academic
Friendly

Từ "disk-harrow" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "bừa đĩa," một loại máy móc sử dụng trong nông nghiệp để làm đất. Bừa đĩa thường được sử dụng để xới đất, làm tơi xốp chuẩn bị cho việc gieo trồng. hình dạng giống như một đĩa lớn có thể được kéo bằng một chiếc xe hoặc máy kéo.

Giải thích chi tiết:
  • Bừa đĩa: một thiết bị nông nghiệp các đĩa quay, giúp phân tán làm tơi đất. Bừa đĩa giúp cải thiện cấu trúc đất làm cho đất dễ thấm nước hơn, từ đó tạo điều kiện tốt cho cây trồng phát triển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer used a disk-harrow to prepare the field for planting."
    • (Người nông dân đã sử dụng bừa đĩa để chuẩn bị cho việc gieo trồng trên cánh đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the harvest, the disk-harrow was employed to break up the compacted soil, ensuring better aeration and drainage."
    • (Sau vụ thu hoạch, bừa đĩa được sử dụng để phá vỡ đất nén, đảm bảo sự thông thoáng thoát nước tốt hơn.)
Các từ gần giống:
  • Plow (cày): một thiết bị nông nghiệp khác, cũng dùng để làm đất nhưng cấu trúc chức năng khác với bừa đĩa.
  • Tiller (máy xới đất): Thiết bị chuyên dụng để xới đất, thường kích thước nhỏ hơn dùng cho việc làm đấtquy mô nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • Cultivator (máy cày xới): Cũng một loại máy nông nghiệp, nhưng thường nhẹ hơn được sử dụng để xới đất giữa hàng cây đã trồng.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "disk-harrow," nhưng trong nông nghiệp, một số câu thành ngữ như "break new ground" (mở rộng, khám phá cái mới) có thể liên quan đến việc chuẩn bị đất cho cây trồng.
Chú ý:
  • "Disk-harrow" thường được phân loại theo số lượng đĩa, kích thước cấu trúc. dụ:
    • Single-action disk-harrow: Bừa đĩa hành động đơn.
    • Double-action disk-harrow: Bừa đĩa hành động kép.
danh từ
  1. (nông nghiệp) bừa đĩa

Comments and discussion on the word "disk-harrow"