Characters remaining: 500/500
Translation

disquaire

Academic
Friendly

Từ "disquaire" trong tiếng Phápmột danh từ, chỉ người bán đĩa nhạc, đặc biệtđĩa vinyl hoặc đĩa CD. Đâymột từ khá phổ biến trong ngữ cảnh âm nhạc văn hóa.

Định nghĩa:
  • Disquaire: (danh từ) người bán đĩa nhạc, chủ cửa hàng đĩa nhạc.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je vais chez le disquaire pour acheter un nouveau disque.
    • (Tôi sẽ đến cửa hàng đĩa để mua một đĩa nhạc mới.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Le disquaire de mon quartier a une excellente collection de disques vintage.
    • (Cửa hàng đĩakhu phố tôi có một bộ sưu tập đĩa nhạc cổ điển tuyệt vời.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Disquaire không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ gần giống:
    • Magasin de disques: (cửa hàng đĩa) - cụm từ chỉ cửa hàng nơi bán đĩa nhạc.
    • Vendeur de disques: (người bán đĩa) - từ này cũng có thể chỉ người bán đĩa, nhưng không nhất thiết phảichủ cửa hàng.
Các từ gần giống:
  • CD: (đĩa CD) - là loại đĩa thường được báncửa hàng đĩa.
  • Vinyle: (đĩa vinyl) - loại đĩa nhạc cổ điển, thường được ưa chuộng bởi những người yêu thích âm nhạc.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être un mélomane: (là một người yêu âm nhạc) - cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả người thích nghe nhạc, có thể liên quan đến việc mua đĩa từ disquaire.
  • Dévoiler un nouvel album: (ra mắt một album mới) - có thể liên quan đến việc disquaire sẽ bán album mới này.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "disquaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ, nhiều người hiện nay có thể mua nhạc trực tuyến, nhưng cửa hàng đĩa vẫn giữ một giá trị văn hóa nghệ thuật riêng biệt.

danh từ
  1. người bán đĩa hát

Comments and discussion on the word "disquaire"