Characters remaining: 500/500
Translation

disroot

/'dis'ru:t/
Academic
Friendly

Từ "disroot" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "nhổ rễ" hoặc "đuổi ra khỏi" một vị trí nào đó. Đây một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được thấy trong văn học hoặc trong một số bối cảnh kỹ thuật.

Định nghĩa:
  • Disroot (động từ): Nhổ rễ khỏi đất; đuổi ra khỏi một vị trí nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Literary Context: "The gardener decided to disroot the old tree to make space for new plants." (Người làm vườn quyết định nhổ rễ cây để tạo chỗ cho các cây mới.)
  2. Metaphorical Use: "The revolution aimed to disroot the oppressive regime." (Cuộc cách mạng nhằm đuổi bỏ chế độ áp bức.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Disrooted (quá khứ): "The weeds were disrooted from the garden." (Cỏ dại đã được nhổ ra khỏi vườn.)
  • Disrooting (dạng hiện tại): "They are disrooting invasive plants to protect the ecosystem." (Họ đang nhổ rễ các loài thực vật xâm lấn để bảo vệ hệ sinh thái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uproot: Cũng mang nghĩa nhổ rễ nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh. dụ: "She decided to uproot her life and move to a new city." ( ấy quyết định nhổ rễ cuộc sống của mình chuyển đến một thành phố mới.)
  • Remove: Có nghĩa loại bỏ hoặc lấy đi, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến rễ. dụ: "Please remove the old furniture from the room." (Xin hãy lấy đi đồ nội thất khỏi phòng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Root out": Có nghĩa tìm ra loại bỏ một điều đó không mong muốn. dụ: "The company is trying to root out corruption." (Công ty đang cố gắng loại bỏ tham nhũng.)
  • "Put down roots": Có nghĩa định cư hoặc gắn bó với một nơi nào đó. dụ: "After years of traveling, she finally decided to put down roots in a small town." (Sau nhiều năm du lịch, ấy cuối cùng quyết định gắn bó với một thị trấn nhỏ.)
Kết luận:

Mặc dù "disroot" không phải một từ phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể để diễn tả việc nhổ rễ hoặc loại bỏ một cái đó khỏi vị trí của .

ngoại động từ
  1. nhổ rễ
  2. trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào)

Comments and discussion on the word "disroot"