Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disroot
/'dis'ru:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhổ rễ
  • trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào)
Related search result for "disroot"
Comments and discussion on the word "disroot"