Characters remaining: 500/500
Translation

disruptif

Academic
Friendly

Từ "disruptif" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gây rối" hoặc "đột phá," thường được sử dụng để miêu tả những điều đó làm thay đổi hoặc phá vỡ cách thức hoạt động bình thường. Trong ngữ cảnh vật lý, từ này có thể được hiểuliên quan đến sự phá vỡ hoặc tạo ra sự thay đổi trong một hệ thống.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Disruptif" là một tính từ dùng để mô tả một hiện tượng, sự việc hay một ý tưởng khả năng gây ra sự thay đổi lớn hoặc làm rối loạn trật tự hiện tại. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, giáo dục.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong kinh doanh: "Cette innovation est disruptif pour le marché." (Sự đổi mới nàyđột phá cho thị trường.)
    • Trong giáo dục: "Les méthodes disruptives transforment l'apprentissage traditionnel." (Các phương pháp đột phá đang biến đổi việc học truyền thống.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Disruption" (danh từ): sự gián đoạn, sự đột phá.
    • "Disrupt" (động từ): gây ra sự gián đoạn, phá vỡ.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong công nghệ: "Les technologies disruptives changent notre façon de vivre." (Các công nghệ đột phá đang thay đổi cách chúng ta sống.)
    • Trong văn hóa: "Les mouvements sociaux disruptifs remettent en question les normes établies." (Các phong trào xã hội đột phá đang đặt câu hỏi về các chuẩn mực đã được thiết lập.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Révolutionnaire" (cách mạng): có nghĩamang tính cách mạng, thay đổi mạnh mẽ.
    • "Innovant" (đổi mới): mang tính sáng tạo mới mẻ.
    • "Perturbateur" (gây rối): có thể chỉ sự gây ra rắc rối hoặc gián đoạn.
  6. Câu thành ngữ hoặc cụm từ:

    • "Créer une disruption" (tạo ra sự gián đoạn): thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh công nghệ để chỉ sự đổi mới mạnh mẽ.
  7. Chú ý:

    • Khi sử dụng từ "disruptif", bạn nên lưu ý về ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực trong các lĩnh vực như công nghệ kinh doanh, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực trong các tình huống khác, khi chỉ sự hỗn loạn hoặc rối ren.
tính từ
  1. (vậthọc) nổ tia (phóng điện)

Comments and discussion on the word "disruptif"