Characters remaining: 500/500
Translation

disseat

/dis'si:t/
Academic
Friendly

Từ "disseat" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "hất ra khỏi chỗ ngồi" hoặc "làm ngã". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc làm cho ai đó không còn ngồivị trí của họ, có thể do một hành động mạnh mẽ hay bất ngờ.

Định nghĩa:
  • Disseat (v): Hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sudden jolt of the bus disseated the passengers."
    • ( sốc bất ngờ của chiếc xe buýt đã hất các hành khách ra khỏi chỗ ngồi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the wrestling match, the competitor managed to disseat his opponent with a powerful throw."
    • (Trong trận đấu đấu vật, đối thủ đã hất đối thủ của mình ra khỏi chỗ ngồi bằng một ném mạnh mẽ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Disseated (quá khứ): "He was disseated from his chair during the argument."
  • Disseating (dạng hiện tại): "The rough waters were disseating many of the boaters."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Eject: Hất ra, loại bỏ (thường dùng trong ngữ cảnh máy bay hoặc thiết bị).
  • Dislodge: Làm rời ra khỏi vị trí (thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về chỗ ngồi).
  • Unseat: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính trị (làm cho một người không còn giữ chức vụ).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Kick someone out": Hất ai đó ra khỏi một vị trí hoặc nơi nào đó, thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • "Throw someone off balance": Làm ai đó mất thăng bằng, có thể hiểu làm cho họ không còn ngồi vững vàng.
Chú ý:

Mặc dù "disseat" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thể thao, nghệ thuật biểu diễn, hoặc những tình huống bất ngờ.

ngoại động từ
  1. hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã

Comments and discussion on the word "disseat"