Từ "disseat" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là "hất ra khỏi chỗ ngồi" hoặc "làm ngã". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc làm cho ai đó không còn ngồi ở vị trí của họ, có thể là do một hành động mạnh mẽ hay bất ngờ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"During the wrestling match, the competitor managed to disseat his opponent with a powerful throw."
(Trong trận đấu đấu vật, đối thủ đã hất đối thủ của mình ra khỏi chỗ ngồi bằng một cú ném mạnh mẽ.)
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Eject: Hất ra, loại bỏ (thường dùng trong ngữ cảnh máy bay hoặc thiết bị).
Dislodge: Làm rời ra khỏi vị trí (thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về chỗ ngồi).
Unseat: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính trị (làm cho một người không còn giữ chức vụ).
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Kick someone out": Hất ai đó ra khỏi một vị trí hoặc nơi nào đó, thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
"Throw someone off balance": Làm ai đó mất thăng bằng, có thể hiểu là làm cho họ không còn ngồi vững vàng.
Chú ý:
Mặc dù "disseat" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thể thao, nghệ thuật biểu diễn, hoặc những tình huống bất ngờ.