Characters remaining: 500/500
Translation

dissentingly

/di'sentiɳli/
Academic
Friendly
Giải thích từ "dissentingly"

"Dissentingly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bất đồng quan điểm" hoặc "bất đồng ý kiến". Từ này được hình thành từ danh từ "dissent", có nghĩa sự bất đồng hoặc không đồng ý, thêm hậu tố "-ingly" để chuyển đổi thành phó từ, chỉ cách thức hành động được thực hiện.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng trong câu:

    • "She spoke dissentingly during the meeting when the new policy was proposed."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The committee members dissentingly voiced their concerns about the project’s impact on the community."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Dissent (danh từ): Sự bất đồng, không đồng ý.

    • dụ: "There was a dissent among the members regarding the decision."
  • Dissenter (danh từ): Người không đồng ý, người bất đồng.

    • dụ: "He is a known dissenter in the organization."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Disagreement: Sự không đồng ý.

    • dụ: "There was a disagreement between the two parties."
  • Opposition: Sự phản đối.

    • dụ: "The opposition to the plan was strong."
  • Controversially: Một cách gây tranh cãi (khác với "dissentingly" nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh bất đồng).

    • dụ: "He stated his opinion controversially, sparking a debate."
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Go against the grain: Đi ngược lại với xu hướng, thông lệ.

    • dụ: "Her opinions often go against the grain of traditional beliefs."
  • Take issue with: Bất đồng hoặc tranh cãi về một vấn đề.

    • dụ: "I take issue with the way the results were presented."
Kết luận

"Dissentingly" một phó từ hữu ích để thể hiện sự không đồng ý hoặc bất đồng quan điểm trong giao tiếp tiếng Anh.

phó từ
  1. bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến

Comments and discussion on the word "dissentingly"