"Dissentingly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bất đồng quan điểm" hoặc "bất đồng ý kiến". Từ này được hình thành từ danh từ "dissent", có nghĩa là sự bất đồng hoặc không đồng ý, và thêm hậu tố "-ingly" để chuyển đổi thành phó từ, chỉ cách thức mà hành động được thực hiện.
Sử dụng trong câu:
Sử dụng nâng cao:
Dissent (danh từ): Sự bất đồng, không đồng ý.
Dissenter (danh từ): Người không đồng ý, người bất đồng.
Disagreement: Sự không đồng ý.
Opposition: Sự phản đối.
Controversially: Một cách gây tranh cãi (khác với "dissentingly" nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh bất đồng).
Go against the grain: Đi ngược lại với xu hướng, thông lệ.
Take issue with: Bất đồng hoặc tranh cãi về một vấn đề.
"Dissentingly" là một phó từ hữu ích để thể hiện sự không đồng ý hoặc bất đồng quan điểm trong giao tiếp tiếng Anh.