Từ tiếng Pháp "dissipateur" có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng:
Các biến thể của từ
Dissipation (danh từ): Sự phung phí, tiêu tán. Ví dụ: "La dissipations des ressources naturelles est un problème grave." (Sự phung phí tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề nghiêm trọng.)
Dissipatif (tính từ): Có tính chất tiêu tán, phung phí. Ví dụ: "Les comportements dissipatifs nuisent à l'environnement." (Các hành vi phung phí gây hại cho môi trường.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gaspilleur: Kẻ phung phí, người tiêu tốn. Ví dụ: "Il est un gaspilleur de talents." (Anh ta là một kẻ phung phí tài năng.)
Prodigue: Người hoang phí, phung phí tài sản. Ví dụ: "Elle est prodigue avec son temps." (Cô ấy phung phí thời gian của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
Từ "dissipateur" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường hay giáo dục. Bạn có thể nói về những người tiêu tốn tài nguyên mà không suy nghĩ đến hậu quả, hoặc những hành động dẫn đến sự mất mát không cần thiết.
Idioms và cụm từ liên quan
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến từ "dissipateur", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Jeter l'argent par les fenêtres" (Ném tiền qua cửa sổ): Nghĩa là tiêu tiền một cách vô ích. - "Vivre au-dessus de ses moyens" (Sống vượt quá khả năng tài chính): Nghĩa là sống phung phí, tiêu tốn nhiều hơn khả năng của mình.