Characters remaining: 500/500
Translation

dissipateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dissipateur" hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng:

Các biến thể của từ
  • Dissipation (danh từ): Sự phung phí, tiêu tán. Ví dụ: "La dissipations des ressources naturelles est un problème grave." (Sự phung phí tài nguyên thiên nhiênmột vấn đề nghiêm trọng.)
  • Dissipatif (tính từ): tính chất tiêu tán, phung phí. Ví dụ: "Les comportements dissipatifs nuisent à l'environnement." (Các hành vi phung phí gây hại cho môi trường.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gaspilleur: Kẻ phung phí, người tiêu tốn. Ví dụ: "Il est un gaspilleur de talents." (Anh tamột kẻ phung phí tài năng.)
  • Prodigue: Người hoang phí, phung phí tài sản. Ví dụ: "Elle est prodigue avec son temps." ( ấy phung phí thời gian của mình.)
Cách sử dụng nâng cao

Từ "dissipateur" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường hay giáo dục. Bạn có thể nói về những người tiêu tốn tài nguyên không suy nghĩ đến hậu quả, hoặc những hành động dẫn đến sự mất mát không cần thiết.

Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "dissipateur", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Jeter l'argent par les fenêtres" (Ném tiền qua cửa sổ): Nghĩatiêu tiền một cách vô ích. - "Vivre au-dessus de ses moyens" (Sống vượt quá khả năng tài chính): Nghĩasống phung phí, tiêu tốn nhiều hơn khả năng của mình.

tính từ
  1. phung phí
danh từ
  1. kẻ phung phí

Comments and discussion on the word "dissipateur"