Characters remaining: 500/500
Translation

dissyllabique

Academic
Friendly

Từ "dissyllabique" trong tiếng Phápmột tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "hai âm tiết". Từ này được sử dụng để mô tả một từ hoặc một âm tiết hai âm tiết trong cấu trúc của .

Định nghĩa
  • Dissyllabique (tính từ): Chỉ một từ hoặc cụm từ hai âm tiết.
Ví dụ về sử dụng
  1. Từ "dissyllabique":

    • Exemple: Le mot "table" est dissyllabique. (Từ "bàn" là một từ hai âm tiết.)
  2. Trong thơ ca nhạc:

    • Exemple: Dans ce poème, beaucoup de mots dissyllabiques sont utilisés pour créer un rythme. (Trong bài thơ này, nhiều từ hai âm tiết được sử dụng để tạo ra nhịp điệu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc phân tích ngôn ngữ, "dissyllabique" có thể được sử dụng để chỉ ra cách các từ hai âm tiết ảnh hưởng đến âm điệu nhịp điệu của câu.
  • Exemple: L'utilisation de mots dissyllabiques dans ce texte rend la lecture plus fluide. (Việc sử dụng các từ hai âm tiết trong văn bản này làm cho việc đọc trở nên mượt mà hơn.)
Phân biệt các biến thể
  • Dissyllabe (danh từ): Từ hai âm tiết.
    • Exemple: "Banan(e)" est un dissyllabe. (Từ "chuối" là một từ hai âm tiết.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Monosyllabique: Từ có một âm tiết.
    • Exemple: "Chat" est un monosyllabique. (Từ "mèo" là một từ có một âm tiết.)
  • Trisyllabique: Từ ba âm tiết.
    • Exemple: "Papillon" est un trisyllabique. (Từ "bướm" là một từ ba âm tiết.)
Idioms Phrased Verb

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "dissyllabique". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến việc phân tích âm tiết trong thơ ca hoặc ngôn ngữ.

Chú ý

Khi học tiếng Pháp, nhận biết âm tiết của từrất quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm mà còn đến cách các từ được sử dụng trong câu.

tính từ
  1. như dissyllabe

Words Mentioning "dissyllabique"

Comments and discussion on the word "dissyllabique"