Characters remaining: 500/500
Translation

dissymétrique

Academic
Friendly

Từ "dissymétrique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lệch đối xứng". Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó không sự đối xứng hoàn hảo, tức là hai bên của một vật thể hoặc một hệ thống không giống nhau hoặc không đối xứng với nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ "dissymétrique": Thường được dùng để mô tả hình dạng, cấu trúc hoặc tính chất của một vật thể không sự đối xứng. Trong lĩnh vực hóa học, "atome dissymétrique" có nghĩa là "nguyên tử lệch đối xứng", chỉ những nguyên tử các nhóm nguyên tử gắn kết với không đối xứng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong nghệ thuật:

    • "Cette sculpture est dissymétrique, ce qui lui donne un charme unique."
    • (Bức điêu khắc này lệch đối xứng, điều này mang lại cho một sức hút độc đáo.)
  2. Trong hóa học:

    • "Un atome dissymétrique peut avoir des propriétés chirales."
    • (Một nguyên tử lệch đối xứng có thể các tính chất chiral.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "symétrique" (đối xứng) là từ trái nghĩa với "dissymétrique".
  • Từ đồng nghĩa: "asymétrique" (phi đối xứng) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Một số cách sử dụng nâng cao
  • Trong thiết kế: "Le design de ce bâtiment est volontairement dissymétrique pour créer un effet visuel intéressant."

    • (Thiết kế của tòa nhà này cố ý lệch đối xứng để tạo ra một hiệu ứng thị giác thú vị.)
  • Trong sinh học: "Certaines molécules organiques sont dissymétriques, ce qui influence leur interaction avec d'autres substances."

    • (Một số phân tử hữu cơ lệch đối xứng, điều này ảnh hưởng đến sự tương tác của chúng với các chất khác.)
Các cụm từ liên quan
  • "Dissymétrie": Danh từ của "dissymétrique", có nghĩasự lệch đối xứng.
  • Chú ý: "Dissymétrique" thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, nghệ thuật thiết kế.
Kết luận

Từ "dissymétrique" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. lệch đối xứng
    • Atome dissymétrique
      (hóa học) nguyên tử lệch đối xứng

Comments and discussion on the word "dissymétrique"