Từ "dissymétrique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lệch đối xứng". Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó không có sự đối xứng hoàn hảo, tức là hai bên của một vật thể hoặc một hệ thống không giống nhau hoặc không đối xứng với nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng
Tính từ "dissymétrique": Thường được dùng để mô tả hình dạng, cấu trúc hoặc tính chất của một vật thể mà không có sự đối xứng. Trong lĩnh vực hóa học, "atome dissymétrique" có nghĩa là "nguyên tử lệch đối xứng", chỉ những nguyên tử mà các nhóm nguyên tử gắn kết với nó không đối xứng.
Ví dụ sử dụng
"Cette sculpture est dissymétrique, ce qui lui donne un charme unique."
(Bức điêu khắc này lệch đối xứng, điều này mang lại cho nó một sức hút độc đáo.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Một số cách sử dụng nâng cao
Trong thiết kế: "Le design de ce bâtiment est volontairement dissymétrique pour créer un effet visuel intéressant."
Trong sinh học: "Certaines molécules organiques sont dissymétriques, ce qui influence leur interaction avec d'autres substances."
Các cụm từ liên quan
"Dissymétrie": Danh từ của "dissymétrique", có nghĩa là sự lệch đối xứng.
Chú ý: "Dissymétrique" thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, nghệ thuật và thiết kế.
Kết luận
Từ "dissymétrique" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.