Characters remaining: 500/500
Translation

distensibility

/dis,tensi'biliti/
Academic
Friendly

Từ "distensibility" trong tiếng Anh có nghĩa "tính sưng phồng được" hoặc "tính căng phồng được". Đây một danh từ được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh lý học, vật y học để miêu tả khả năng của một vật thể (thường các cơ quan trong cơ thể hoặc vật liệu) có thể bị kéo dài hoặc phình ra khi áp lực tác động lên .

Các cách sử dụng dụ:
  1. Trong y học:

    • The distensibility of the bladder is crucial for its function. (Tính sưng phồng được của bàng quang rất quan trọng cho chức năng của .)
  2. Trong vật :

    • The distensibility of the material allows it to absorb shock effectively. (Tính căng phồng được của vật liệu cho phép hấp thụ sốc một cách hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Distensible (tính từ): Có thể bị sưng phồng hoặc kéo dài.
    • dụ: The distensible nature of the balloon makes it easy to inflate. (Tính chất có thể sưng phồng của quả bóng làm cho dễ dàng được bơm phồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Elasticity: Tính đàn hồi (khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dài hoặc nén).
  • Flexibility: Tính linh hoạt (khả năng uốn cong không gãy).
Phân biệt với các thuật ngữ khác:
  • Compliance: Thường được sử dụng trong y học để chỉ khả năng của một cơ quan (như phổi hoặc mạch máu) thay đổi thể tích dưới áp lực, tương tự như distensibility nhưng thường liên quan đến điều kiện sinh lý hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "distensibility", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự căng phồng hoặc tính linh hoạt trong ngữ cảnh khác như: - Stretch beyond limits (kéo dài vượt quá giới hạn): Diễn tả việc chịu đựng hoặc thay đổi trong điều kiện áp lực.

danh từ
  1. tính sưng phồng được; tính căng phồng được

Comments and discussion on the word "distensibility"