Characters remaining: 500/500
Translation

distinctif

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "distinctif" là một tính từ dùng để chỉ những đặc điểm hay dấu hiệu giúp phân biệt một điều đó với những điều khác. Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu "distinctif" là "đặc trưng" hoặc "riêng biệt".

Định nghĩa:
  • Distinctif (tính từ): Có nghĩađặc trưng, giúp phân biệt. Ví dụ, một đặc điểm nào đó của một sản phẩm, một người hay một địa điểm không thể tìm thấynhững thứ khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les marques distinctives - Các thương hiệu đặc trưng: Những đặc điểm giúp nhận diện thương hiệu đó.
  2. Un accent distinctif - Một giọng nói riêng biệt: Giọng nói cho phép nhận diện nguồn gốc của người nói.
  3. Ce tableau a un style distinctif. - Bức tranh này có một phong cách đặc trưng: Phong cách nghệ thuật người khác có thể nhận ra ngay lập tức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Signe distinctif: Dấu hiệu đặc trưng, thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc khoa học để chỉ những yếu tố giúp phân biệt đối tượng nghiên cứu hoặc đối tượng bị điều tra.
  • Identité distinctif: Danh tính đặc trưng, thường nói về những yếu tố cá nhân giúp nhận diện một con người trong xã hội.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Distinctivement (trạng từ): Một cách đặc trưng, ví dụ: "Elle parle distinctivement." ( ấy nói một cách rõ ràng/đặc trưng.)
  • Distinctivité (danh từ): Tính chất đặc trưng, ví dụ: "La distinctivité d'une marque est essentielle." (Tính chất đặc trưng của một thương hiệurất quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Particulier: Cũng có nghĩa là "riêng biệt" nhưng thường chỉ nhấn mạnh tính riêng lẻ hay khác biệt không nhất thiết phải yếu tố phân biệt rõ ràng.
  • Spécial: Đặc biệt, có thể mang nghĩa tích cực hơn thường chỉ những điều không bình thường.
  • Unique: Độc đáo, chỉ một điều duy nhất không giống bất kỳ điều khác.
Idioms cụm động từ:
  • Être distinct de: Có nghĩa là "khác biệt với", ví dụ: "Ce produit est distinct de ses concurrents." (Sản phẩm này khác biệt với các đối thủ của .)
  • Se distinguer par: Có nghĩa là "nổi bật bởi", ví dụ: "Il se distingue par son style unique." (Anh ấy nổi bật bởi phong cách độc đáo của mình.)
Tóm lại:

Từ "distinctif" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ sự đặc trưng mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thương hiệu, nghệ thuật đến cá nhân.

tính từ
  1. đặc trưng, để phân biệt
    • Signe distinctif
      dấu hiệu đặc trưng

Words Mentioning "distinctif"

Comments and discussion on the word "distinctif"