Từ tiếng Pháp "distinctif" là một tính từ dùng để chỉ những đặc điểm hay dấu hiệu mà giúp phân biệt một điều gì đó với những điều khác. Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu "distinctif" là "đặc trưng" hoặc "riêng biệt".
Định nghĩa:
Distinctif (tính từ): Có nghĩa là đặc trưng, giúp phân biệt. Ví dụ, một đặc điểm nào đó của một sản phẩm, một người hay một địa điểm mà không thể tìm thấy ở những thứ khác.
Ví dụ sử dụng:
Les marques distinctives - Các thương hiệu đặc trưng: Những đặc điểm giúp nhận diện thương hiệu đó.
Un accent distinctif - Một giọng nói riêng biệt: Giọng nói cho phép nhận diện nguồn gốc của người nói.
Ce tableau a un style distinctif. - Bức tranh này có một phong cách đặc trưng: Phong cách nghệ thuật mà người khác có thể nhận ra ngay lập tức.
Cách sử dụng nâng cao:
Signe distinctif: Dấu hiệu đặc trưng, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ những yếu tố giúp phân biệt đối tượng nghiên cứu hoặc đối tượng bị điều tra.
Identité distinctif: Danh tính đặc trưng, thường nói về những yếu tố cá nhân giúp nhận diện một con người trong xã hội.
Phân biệt các biến thể của từ:
Distinctivement (trạng từ): Một cách đặc trưng, ví dụ: "Elle parle distinctivement." (Cô ấy nói một cách rõ ràng/đặc trưng.)
Distinctivité (danh từ): Tính chất đặc trưng, ví dụ: "La distinctivité d'une marque est essentielle." (Tính chất đặc trưng của một thương hiệu là rất quan trọng.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Particulier: Cũng có nghĩa là "riêng biệt" nhưng thường chỉ nhấn mạnh tính riêng lẻ hay khác biệt mà không nhất thiết phải có yếu tố phân biệt rõ ràng.
Spécial: Đặc biệt, có thể mang nghĩa tích cực hơn và thường chỉ những điều không bình thường.
Unique: Độc đáo, chỉ một điều duy nhất không giống bất kỳ điều gì khác.
Idioms và cụm động từ:
Être distinct de: Có nghĩa là "khác biệt với", ví dụ: "Ce produit est distinct de ses concurrents." (Sản phẩm này khác biệt với các đối thủ của nó.)
Se distinguer par: Có nghĩa là "nổi bật bởi", ví dụ: "Il se distingue par son style unique." (Anh ấy nổi bật bởi phong cách độc đáo của mình.)
Tóm lại:
Từ "distinctif" không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ sự đặc trưng mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thương hiệu, nghệ thuật đến cá nhân.