Từ "distrainment" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực pháp lý, có nghĩa là "sự tịch biên". Đây là một thuật ngữ được sử dụng khi một tài sản của một người bị thu hồi hoặc tịch thu để đáp ứng một khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính. Hành động này thường được thực hiện bởi một chủ nợ hoặc cơ quan chính phủ.
Distrainment (danh từ): Sự tịch biên tài sản của một người để thu hồi nợ.
In legal terms, the process of distrainment allows creditors to seize property when debts are unpaid.
The court issued an order for distrainment of the debtor’s assets.
Distrain (động từ): Hành động tịch biên tài sản.
Distrained (tính từ): Được tịch biên.
Trong bối cảnh pháp lý, "distrainment" thường được đề cập trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Việc hiểu rõ thuật ngữ này sẽ giúp người học tiếng Anh có cái nhìn sâu hơn về các vấn đề tài chính và pháp lý.
Từ "distrainment" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng liên quan đến sự tịch biên tài sản để thu hồi nợ.