Characters remaining: 500/500
Translation

distrainment

/dis'treinmənt/ Cách viết khác : (distraint) /dis'treint/
Academic
Friendly

Từ "distrainment" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực pháp , có nghĩa "sự tịch biên". Đây một thuật ngữ được sử dụng khi một tài sản của một người bị thu hồi hoặc tịch thu để đáp ứng một khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính. Hành động này thường được thực hiện bởi một chủ nợ hoặc cơ quan chính phủ.

Định nghĩa dễ hiểu:

Distrainment (danh từ): Sự tịch biên tài sản của một người để thu hồi nợ.

dụ sử dụng:
  1. In legal terms, the process of distrainment allows creditors to seize property when debts are unpaid.

    • Trong các thuật ngữ pháp , quy trình tịch biên cho phép các chủ nợ thu hồi tài sản khi các khoản nợ chưa được thanh toán.
  2. The court issued an order for distrainment of the debtor’s assets.

    • Tòa án đã ra lệnh tịch biên tài sản của người mắc nợ.
Biến thể của từ:
  • Distrain (động từ): Hành động tịch biên tài sản.

    • dụ: The landlord has the right to distrain the tenant’s goods for unpaid rent. (Chủ nhà quyền tịch biên tài sản của người thuê tiền thuê chưa được thanh toán.)
  • Distrained (tính từ): Được tịch biên.

    • dụ: The distrained property was auctioned to pay off the debts. (Tài sản đã bị tịch biên được đem ra đấu giá để thanh toán các khoản nợ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Seizure (sự tịch thu): Hành động thu giữ tài sản.
  • Forfeiture (sự tước đoạt): Mất quyền sở hữu tài sản do vi phạm điều khoản hợp đồng hoặc luật pháp.
  • Attachment (sự gắn kết): Hành động pháp để giữ tài sản của một người để bảo vệ quyền lợi của chủ nợ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Seize the day: Tận dụng cơ hội (mặc dù không liên quan trực tiếp đến tịch biên, nhưng ý nghĩa về việc nắm bắt cơ hội).
  • Take possession of: Nắm quyền sở hữu tài sản (có thể tương đồng với sự tịch biên trong một số trường hợp).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong bối cảnh pháp , "distrainment" thường được đề cập trong các tài liệu pháp , hợp đồng, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền nghĩa vụ của các bên liên quan. Việc hiểu thuật ngữ này sẽ giúp người học tiếng Anh cái nhìn sâu hơn về các vấn đề tài chính pháp .

Tóm lại:

Từ "distrainment" một thuật ngữ pháp quan trọng liên quan đến sự tịch biên tài sản để thu hồi nợ.

danh từ
  1. (pháp ) sự tịch biên

Comments and discussion on the word "distrainment"