Characters remaining: 500/500
Translation

distress-gun

/dis'tresgʌn/
Academic
Friendly

Từ "distress-gun" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "súng báo hiệu lâm nguy" trong lĩnh vực hàng hải. Đây một loại súng được sử dụng để phát tín hiệu khi một tàu gặp phải tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. Thông thường, âm thanh hoặc ánh sáng từ súng này sẽ thu hút sự chú ý của các tàu khác hoặc lực lượng cứu hộ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Distress (n): sự đau khổ, tình trạng khốn khổ, hoặc tình huống khẩn cấp.
  • Gun (n): súng, khí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The captain fired the distress-gun to signal for help.

    • (Thuyền trưởng đã bắn súng báo hiệu lâm nguy để cầu cứu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: During the storm, the crew had no choice but to activate the distress-gun, hoping nearby vessels would notice their plight.

    • (Trong cơn bão, thủy thủ đoàn không còn lựa chọn nào khác ngoài việc kích hoạt súng báo hiệu lâm nguy, hy vọng các tàu gần đó sẽ nhận thấy tình trạng khốn khổ của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Distress có thể được sử dụng như một động từ (to distress) nghĩa gây ra sự đau khổ hoặc khó chịu.
  • Gun cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "water gun" (súng nước) hay "shotgun" (súng trường).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Signal gun: súng tín hiệu, dùng để phát tín hiệu, không nhất thiết phải trong tình huống khẩn cấp.
  • Emergency flare gun: súng pháo sáng khẩn cấp, cũng được sử dụng để báo hiệu tình huống nguy hiểm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • In distress: trong tình trạng khốn khổ.

    • dụ: The boat was in distress and needed immediate assistance.
  • To signal for help: phát tín hiệu cầu cứu.

    • dụ: They signaled for help using a flare gun.
danh từ
  1. (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy

Comments and discussion on the word "distress-gun"