Characters remaining: 500/500
Translation

diverticulum

Academic
Friendly

Từ "diverticulum" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "túi thừa chi nang." Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong y học để chỉ một túi nhỏ hoặc một khoang hình thành trên một cơ quan, thường ruột. Các diverticulum có thể xuất hiện trong hệ tiêu hóa, chẳng hạn nhưruột già, có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe nếu chúng bị viêm hoặc nhiễm trùng.

Định nghĩa:
  • Diverticulum (số ít) / Diverticula (số nhiều): những túi nhỏ hình thành trên thành của một cơ quan, thường ruột.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The doctor explained that a diverticulum can form in the colon."

    • (Bác sĩ giải thích rằng một diverticulum có thể hình thành trong ruột già.)
  2. Câu nâng cao: "Patients with diverticula are at a higher risk of developing diverticulitis, which is an inflammation of the diverticulum."

    • (Bệnh nhân diverticula nguy cao phát triển diverticulitis, đó tình trạng viêm của diverticulum.)
Biến thể từ gần giống:
  • Diverticulitis: Viêm diverticulum.
  • Diverticular disease: Bệnh liên quan đến sự hình thành của diverticula.
Từ đồng nghĩa:
  • Pouch: Túi (Mặc dù không hoàn toàn tương đương, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả túi nhỏ).
Cách sử dụng khác:
  • Diverticular (tính từ): Liên quan đến diverticula. dụ: "Diverticular disease can lead to serious complications."
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "diverticulum," nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "To divert attention": Chuyển hướng sự chú ý (không liên quan trực tiếp đến diverticulum, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh chuyển hướng).

Tóm tắt:

Từ "diverticulum" một thuật ngữ y học chỉ về túi thừa trong cơ thể, thường gặp trong hệ tiêu hóa.

Noun
  1. Túi thừa
  2. chi nang

Comments and discussion on the word "diverticulum"