Characters remaining: 500/500
Translation

diviner

/di'vainə/
Academic
Friendly

Từ "diviner" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa người đoán, người tiên đoán, hoặc người bói. Người diviner thường được coi khả năng nhìn thấy tương lai hoặc hiểu những điều bí ẩn thông qua các phương pháp như bói toán, thần thông, hoặc sự thần bí.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Diviner" người khả năng tiên đoán sự kiện trong tương lai hoặc khám phá những điều ẩn giấu bằng cách sử dụng các phương pháp siêu nhiên hoặc tâm linh.
  2. Các biến thể:

    • Divination (danh từ): nghệ thuật hoặc hành động tiên đoán tương lai hoặc tìm kiếm thông tin bí ẩn.
    • Divinatory (tính từ): liên quan đến việc tiên đoán hoặc bói toán.
  3. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Soothsayer: người tiên đoán, thường được dùng để chỉ người dự đoán tương lai.
    • Fortune teller: người bói toán, thường sử dụng bài tarot hoặc các phương pháp bói khác.
    • Prophet: nhà tiên tri, thường liên quan đến tôn giáo, người được cho thông điệp từ thần thánh.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "To read the tea leaves": một cách nói để chỉ việc tiên đoán tương lai dựa trên những dấu hiệu nhỏ hoặc tình huống hiện tại.
    • "A prophet is not without honor except in his own town": ý nói rằng người tài năng hoặc kiến thức thường không được đánh giá caonơi họ sinh ra.
Kết luận

Từ "diviner" không chỉ đơn thuần người dự đoán tương lai còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa tâm linh. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. người đoán, người tiên đoán, người bói

Words Mentioning "diviner"

Comments and discussion on the word "diviner"