Từ "divinization" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự thần thánh hóa" hoặc "sự phong thần". Đây là một danh từ được sử dụng để chỉ quá trình mà một người, một vật, hoặc một khái niệm nào đó được coi là thần thánh hoặc được nâng lên thành vị trí của một vị thần.
Giải thích từ ngữ:
Ví dụ sử dụng:
Trong bối cảnh tôn giáo: "The divinization of ancient heroes is common in many cultures." (Sự thần thánh hóa các anh hùng cổ đại là điều phổ biến trong nhiều nền văn hóa.)
Trong văn học: "Some authors explore the theme of divinization in their works, portraying characters as god-like figures." (Một số tác giả khám phá chủ đề sự thần thánh hóa trong tác phẩm của họ, mô tả các nhân vật như những hình tượng thần thánh.)
Biến thể của từ:
Divine (tính từ): Thần thánh, có liên quan đến thần.
Divinity (danh từ): Tính thần thánh, sự thần thánh; cũng có thể chỉ một vị thần hoặc thần linh.
Divinize (động từ): Hành động làm cho trở thành thần thánh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sanctification: Sự thánh hóa, làm cho trở nên thánh thiện.
Apotheosis: Sự tôn vinh, đưa ai đó lên thành vị thần (thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc văn hóa).
Deification: Hành động làm cho trở thành thần, tương tự như divinization.
Các cụm từ và idioms liên quan:
To deify someone: Tôn vinh ai đó như một vị thần.
Hero worship: Sự tôn sùng anh hùng, có thể liên quan đến việc thần thánh hóa một cá nhân.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài nghiên cứu về tôn giáo, người ta có thể phân tích sự divinization của các nhân vật lịch sử và cách mà điều này ảnh hưởng đến tín ngưỡng của người dân trong xã hội.
"The phenomenon of divinization in modern culture can be seen in how celebrities are often treated like gods." (Hiện tượng sự thần thánh hóa trong văn hóa hiện đại có thể thấy rõ trong cách mà các ngôi sao thường được đối xử như những vị thần.)
Kết luận:
Từ "divinization" mang ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, văn học và văn hóa.