Characters remaining: 500/500
Translation

divinization

/,divinai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "divinization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thần thánh hóa" hoặc "sự phong thần". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ quá trình một người, một vật, hoặc một khái niệm nào đó được coi thần thánh hoặc được nâng lên thành vị trí của một vị thần.

Giải thích từ ngữ:
  • Divinization (danh từ): Sự biến đổi hoặc quá trình đưa ai đó hoặc cái đó trở thành thần thánh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc thần thoại.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo: "The divinization of ancient heroes is common in many cultures." (Sự thần thánh hóa các anh hùng cổ đại điều phổ biến trong nhiều nền văn hóa.)
  2. Trong văn học: "Some authors explore the theme of divinization in their works, portraying characters as god-like figures." (Một số tác giả khám phá chủ đề sự thần thánh hóa trong tác phẩm của họ, mô tả các nhân vật như những hình tượng thần thánh.)
Biến thể của từ:
  • Divine (tính từ): Thần thánh, liên quan đến thần.
  • Divinity (danh từ): Tính thần thánh, sự thần thánh; cũng có thể chỉ một vị thần hoặc thần linh.
  • Divinize (động từ): Hành động làm cho trở thành thần thánh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sanctification: Sự thánh hóa, làm cho trở nên thánh thiện.
  • Apotheosis: Sự tôn vinh, đưa ai đó lên thành vị thần (thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc văn hóa).
  • Deification: Hành động làm cho trở thành thần, tương tự như divinization.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • To deify someone: Tôn vinh ai đó như một vị thần.
  • Hero worship: Sự tôn sùng anh hùng, có thể liên quan đến việc thần thánh hóa một cá nhân.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu về tôn giáo, người ta có thể phân tích sự divinization của các nhân vật lịch sử cách điều này ảnh hưởng đến tín ngưỡng của người dân trong xã hội.
  • "The phenomenon of divinization in modern culture can be seen in how celebrities are often treated like gods." (Hiện tượng sự thần thánh hóa trong văn hóa hiện đại có thể thấy trong cách các ngôi sao thường được đối xử như những vị thần.)
Kết luận:

Từ "divinization" mang ý nghĩa sâu sắc thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, văn học văn hóa.

danh từ
  1. sự thần thánh hoá
  2. sự phong thần

Comments and discussion on the word "divinization"