Characters remaining: 500/500
Translation

doeskin

/'douskin/
Academic
Friendly

Từ "doeskin" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "da hoẵng" hoặc "vải giả da hoẵng". Đây một loại chất liệu mềm mại, thường được làm từ da của con hoẵng hoặc từ các vật liệu tổng hợp giống như da.

Định nghĩa:
  • Doeskin (danh từ): Da hoẵng, một loại da mềm được sử dụng trong ngành thời trang làm đồ nội thất; có thể da tự nhiên hoặc vải giả da.
dụ sử dụng:
  1. Thời trang: "She wore a beautiful doeskin jacket that was soft and warm." ( ấy mặc một chiếc áo khoác da hoẵng tuyệt đẹp, mềm mại ấm áp.)
  2. Nội thất: "The sofa is upholstered in doeskin, giving it an elegant look." (Ghế sofa được bọc bằng da hoẵng, mang lại vẻ ngoài thanh lịch.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Suede (da lộn): một loại da mềm được làm từ lớp trong của da động vật, thường cảm giác tương tự như doeskin nhưng không phải cùng một loại.
  • Leather (da): loại da tổng quát hơn, có thể từ nhiều loại động vật khác nhau, không chỉ riêng hoẵng.
Từ đồng nghĩa:
  • Nubuck: Một loại da được chà nhám để tạo ra bề mặt mềm mịn, tương tự như doeskin nhưng được làm từ da hoặc các loại da khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật thiết kế: "The designer chose doeskin for the collection, emphasizing both luxury and comfort." (Nhà thiết kế đã chọn da hoẵng cho bộ sưu tập, nhấn mạnh cả sự sang trọng thoải mái.)
  • Trong quảng cáo: "Experience the softness of doeskin in our new line of handbags." (Trải nghiệm sự mềm mại của da hoẵng trong dòng túi xách mới của chúng tôi.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ (idioms) hoặc động từ cụm (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến từ "doeskin", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thời trang chất liệu như: - "Dress to impress": Mặc đẹp để gây ấn tượng. - "Fit like a glove": Vừa vặn như găng tay, thường để chỉ trang phục hoặc đồ vật phù hợp hoàn hảo.

danh từ
  1. da hoãng
  2. vải giả da hoãng

Comments and discussion on the word "doeskin"