Characters remaining: 500/500
Translation

dog-eat-dog

/'dɔgi:t'dɔg/
Academic
Friendly

Từ "dog-eat-dog" một tính từ dùng để mô tả một tình huống cạnh tranh rất khốc liệt, nơi mọi người hoặc tổ chức sẵn sàng làm mọi thứ, thậm chí gây hại cho nhau, để đạt được lợi ích cá nhân hoặc thành công. Câu nói này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc xã hội, nơi sự cạnh tranh quá mạnh mẽ có thể dẫn đến những hành động không đẹp.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Dog-eat-dog (tính từ): Cạnh tranh khốc liệt, nơi mọi người tranh giành, cấu xé lẫn nhau lợi ích cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • "The corporate world can be a dog-eat-dog environment where everyone is trying to outdo each other."
    • (Thế giới doanh nghiệp có thể một môi trường tranh giành khốc liệt, nơi mọi người cố gắng vượt qua nhau.)
  2. Trong xã hội:

    • "In a dog-eat-dog society, people often prioritize their own needs over others."
    • (Trong một xã hội cạnh tranh khốc liệt, mọi người thường đặt nhu cầu của mình lên trên nhu cầu của người khác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dog-eat-dog world: Thế giới đầy cạnh tranh khốc liệt.
  • Cutthroat: Một từ khác có nghĩa tương tự, chỉ sự cạnh tranh không khoan nhượng.
Từ đồng nghĩa:
  • Ruthless: Tàn nhẫn, không thương tiếc.
  • Cutthroat competition: Cạnh tranh không khoan nhượng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Survival of the fittest: Sự sống sót của kẻ mạnh nhất, thường được dùng để chỉ những ai khả năng thích nghi tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
  • Every man for himself: Mỗi người tự lo cho mình, thể hiện tính cá nhân hóa trong một tình huống cạnh tranh.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về "dog-eat-dog", người dùng có thể mở rộng ý nghĩa để thảo luận về các yếu tố xã hội, tâm lý hoặc cấu trúc kinh tế trong bối cảnh khắc nghiệt của cuộc sống hiện đại.

Kết luận:

"Dog-eat-dog" một cụm từ mạnh mẽ thể hiện sự cạnh tranh khốc liệt, khi sử dụng , bạn đang mô tả một thế giới nơi mọi người không ngại tranh giành quyền lợi của nhau.

tính từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau ( quyền lợi...)

Comments and discussion on the word "dog-eat-dog"