Characters remaining: 500/500
Translation

dog-lead

/'dɔgli:d/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dog-lead" (hoặc "dog lead") một danh từ, có nghĩa "dây dắt chó" trong tiếng Việt. Đây một dụng cụ thường được sử dụng để kiểm soát dẫn dắt chó khi đi dạo hoặc ra ngoài. Dây dắt chó giúp người chủ giữ cho chó của mình an toàn không chạy lung tung.

Giải thích chi tiết:
  • Dog-lead: Dây dắt chó, thường được làm từ nylon, da hoặc các vật liệu khác độ bền cao. có thể nhiều kiểu dáng kích thước khác nhau, tùy thuộc vào kích thước lực kéo của chó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a new dog lead for my puppy." (Tôi đã mua một dây dắt chó mới cho chó con của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "When taking my dog for a walk, I always make sure to use a sturdy dog lead to prevent any accidents." (Khi dắt chó đi dạo, tôi luôn đảm bảo sử dụng một dây dắt chó chắc chắn để tránh bất kỳ tai nạn nào.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dog leash: Đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "dog lead". Cả hai đều chỉ về dây dắt chó.
  • Dog collar: Dây cổ chó, một phần khác thường được sử dụng cùng với dây dắt chó.
Các cách sử dụng khác:
  • Lead: Trong ngữ cảnh khác, "lead" có thể động từ, có nghĩa "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". dụ: "Please lead the way." (Xin hãy dẫn đường.)
  • Leash law: Luật về việc giữ chó bằng dây dắtnơi công cộng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To be on a short leash": Nghĩa bị kiểm soát chặt chẽ hoặc không tự do. dụ: "He feels like he is on a short leash at work." (Anh ấy cảm thấy như mình bị kiểm soát chặt chẽ tại nơi làm việc.)
  • "To let the dog off the leash": Có nghĩa cho chó tự do, không còn bị kiểm soát.
danh từ
  1. dây dắt chó

Comments and discussion on the word "dog-lead"