Từ "dog-sized" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để chỉ kích thước của một vật thể hoặc một sinh vật mà xấp xỉ kích thước của một chú chó bình thường. Điều này có nghĩa là vật đó không quá lớn cũng không quá nhỏ, mà có kích thước tương tự như một chú chó mà chúng ta thường thấy, chẳng hạn như một chú chó giống Labrador hoặc Beagle.
The new robot is dog-sized and can fit easily in your living room.
They found a dog-sized creature in the forest that no one had seen before.
The package is dog-sized, so it should be easy to carry.
Mặc dù "dog-sized" không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến nó, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến kích thước như: - Small but mighty: Nhỏ nhưng mạnh mẽ, có thể ám chỉ đến những vật nhỏ có sức ảnh hưởng lớn. - To think outside the box: Nghĩ khác biệt, thường liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp sáng tạo cho vấn đề.