Characters remaining: 500/500
Translation

dog-sized

Academic
Friendly

Từ "dog-sized" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để chỉ kích thước của một vật thể hoặc một sinh vật xấp xỉ kích thước của một chú chó bình thường. Điều này có nghĩa vật đó không quá lớn cũng không quá nhỏ, kích thước tương tự như một chú chó chúng ta thường thấy, chẳng hạn như một chú chó giống Labrador hoặc Beagle.

dụ sử dụng từ "dog-sized":
  1. The new robot is dog-sized and can fit easily in your living room.

    • (Chiếc robot mới kích thước bằng một chú chó có thể dễ dàng vừa vặn trong phòng khách của bạn.)
  2. They found a dog-sized creature in the forest that no one had seen before.

    • (Họ đã phát hiện ra một sinh vật kích thước bằng một chú chó trong rừng không ai từng thấy trước đây.)
  3. The package is dog-sized, so it should be easy to carry.

    • (Gói hàng kích thước bằng một chú chó, vậy sẽ dễ dàng để mang theo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "dog-sized" để tạo ra hình ảnh hoặc sự so sánh thú vị. dụ:
    • The new furniture is designed to be dog-sized, making it perfect for pet-friendly homes.
Biến thể của từ:
  • Dog: Chó (noun)
  • Size: Kích thước (noun)
  • Doggy: Một cách gọi dễ thương về chó (noun/adjective)
Từ gần giống:
  • Cat-sized: Kích thước xấp xỉ một con mèo.
  • Child-sized: Kích thước xấp xỉ một đứa trẻ.
Từ đồng nghĩa:
  • Pet-sized: Kích thước của một thú cưng nói chung, không chỉ giới hạnchó.
  • Medium-sized: Kích thước trung bình, có thể bao gồm nhiều loại vật khác nhau.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "dog-sized" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến kích thước như: - Small but mighty: Nhỏ nhưng mạnh mẽ, có thể ám chỉ đến những vật nhỏ sức ảnh hưởng lớn. - To think outside the box: Nghĩ khác biệt, thường liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp sáng tạo cho vấn đề.

Adjective
  1. kích cỡ xấp xỉ một chú chó bình thường

Comments and discussion on the word "dog-sized"