Characters remaining: 500/500
Translation

dog-tooth

/'dɔgtu:θ/
Academic
Friendly

Từ "dog-tooth" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu một thuật ngữ kiến trúc, dùng để chỉ kiểu trang trí hình chóp, thường xuất hiện trên các cấu trúc kiến trúc như là một phần của họa tiết trang trí. Dưới đây phần giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa

Dog-tooth (danh từ): Trong kiến trúc, "dog-tooth" kiểu trang trí hình dạng giống như những chiếc răng của chó, thường được sử dụng trên các bức tường hoặc các cấu trúc khác để tạo ra một hiệu ứng trang trí đặc biệt.

dụ sử dụng
  1. Kiến trúc:

    • "The castle features stunning dog-tooth decorations along its battlements."
    • (Lâu đài những trang trí kiểu dog-tooth tuyệt đẹp dọc theo các thành lũy của .)
  2. Nghệ thuật:

    • "The dog-tooth motif is commonly found in medieval architecture."
    • (Họa tiết dog-tooth thường được tìm thấy trong kiến trúc thời trung cổ.)
Biến thể của từ
  • Dog-toothed (tính từ): Có thể dùng để mô tả những thứ hình dáng giống như răng chó.
    • "The dog-toothed pattern adds an interesting texture to the wall."
    • (Họa tiết hình răng chó tạo thêm một kết cấu thú vị cho bức tường.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các phong cách kiến trúc khác nhau, bạn có thể sử dụng "dog-tooth" để so sánh với các kiểu trang trí khác.
    • "Compared to the smooth lines of modern architecture, the dog-tooth style offers a more textured and historical appearance."
    • (So với những đường nét mượt mà của kiến trúc hiện đại, kiểu dog-tooth mang lại một vẻ ngoài kết cấu lịch sử hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chevron: Một kiểu trang trí hình chữ V cũng thường được sử dụng trong kiến trúc.
  • Ziggurat: Một cấu trúc hình chóp, tuy không giống hẳn, nhưng có thể liên quan đến việc sử dụng các hình dạng chóp trong thiết kế.
Idioms & Phrased Verbs
  • Không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "dog-tooth", nhưng bạn có thể kết hợp từ này trong các câu mô tả kiến trúc hoặc nghệ thuật.
Tóm lại

Từ "dog-tooth" chủ yếu liên quan đến kiến trúc một phần của từ vựng mô tả các hình thức trang trí.

danh từ
  1. (kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp

Words Containing "dog-tooth"

Comments and discussion on the word "dog-tooth"