Characters remaining: 500/500
Translation

dolabrate

Academic
Friendly

Từ "dolabrate" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa hình dạng giống như đầu rìu hoặc dao rựa. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như trong sinh học hay mô tả hình dạng của một số cấu trúc.

Định nghĩa:
  • Dolabrate (tính từ): hình dạng giống như đầu rìu hoặc dao rựa.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "The dolabrate structure of the leaf allows for better water drainage."

    • (Cấu trúc hình dáng giống rìu giúp cho việc thoát nước tốt hơn.)
  2. Trong mô tả hình thức: "The dolabrate design of the tool makes it effective for cutting."

    • (Thiết kế hình dáng giống như rìu của công cụ làm cho hiệu quả trong việc cắt.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Axe-shaped" (hình rìu)
    • "Blade-like" (giống lưỡi dao)
  • Từ gần nghĩa:

    • "Crescent" (hình lưỡi liềm) - tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng để mô tả hình dạng cong.
Các cách sử dụng nâng cao:

Từ "dolabrate" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Bạn có thể thấy trong các bài báo nghiên cứu hoặc tài liệu mô tả về hình dạng của các loại thực vật hoặc công cụ.

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dolabrate", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Cutting edge" (tiên tiến, hiện đại) - có thể không liên quan đến hình dạng, nhưng liên quan đến việc cắt gọt, có thể gợi nhớ đến hình dạng của dao rựa.

Lưu ý:

"dolabrate" một từ ít sử dụng, bạn sẽ không thấy trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn học chuyên sâu về sinh học hoặc một lĩnh vực nào đó liên quan, có thể xuất hiện trong tài liệu học thuật.

Adjective
  1. hình dạng của đầu rìu, hay dao rựa

Similar Words

Comments and discussion on the word "dolabrate"