Từ "dolichocephalism" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa là "tính đầu dài" hoặc "sọ dài". Từ này được dùng để mô tả một đặc điểm hình thể của con người hoặc động vật, trong đó phần đầu có chiều dài lớn hơn chiều rộng.
Giải thích chi tiết:
Dolichocephalic: Tính từ tương ứng, chỉ những sinh vật có hình dạng đầu dài.
Nghĩa chính: Đặc điểm hình thể này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhân chủng học, sinh học, hoặc y học để phân loại hoặc mô tả các nhóm người hoặc động vật.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Brachycephalism: Tính từ trái ngược, chỉ những sinh vật có đầu ngắn hơn bình thường.
Mesocephalism: Tính từ chỉ những sinh vật có đầu có tỷ lệ chiều dài và chiều rộng trung bình.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ (idioms) và động từ phrasal liên quan:
Trong tiếng Anh, không có cụm từ hay thành ngữ (idioms) phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "dolichocephalism." Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến hình thể người như "head shape" (hình dạng đầu) hay "skull morphology" (hình thái sọ).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "dolichocephalism," người học nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc nghiên cứu, chứ không phải trong giao tiếp hàng ngày.