Từ tiếng Pháp "domanialité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính công hữu" hoặc "tính thuộc về nhà nước". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền sở hữu và quản lý tài sản của nhà nước, đặc biệt là những tài sản không thuộc sở hữu tư nhân.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong quản lý tài nguyên:
Các cách sử dụng nâng cao:
Domanialité publique: Tính công hữu của tài sản thuộc về chính quyền hoặc nhà nước.
Domanialité privée: Tính sở hữu tư nhân, tuy nhiên từ này hiếm khi được dùng trong bối cảnh tương phản với "domanialité".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Propriété publique: Tài sản công, thuộc sở hữu của nhà nước.
Patrimoine: Di sản, có thể chỉ tài sản công hoặc tư nhưng thường liên quan đến giá trị văn hóa.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Biens domaniaux: Tài sản thuộc sở hữu của nhà nước (như đất đai, công trình công cộng).
Droit domanial: Quyền liên quan đến tài sản công, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Chú ý:
"Domanialité" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu về quản lý tài sản công, và trong các cuộc tranh luận về quyền sở hữu tài sản.
Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy bạn có thể gặp nó nhiều hơn trong các bài viết học thuật hoặc pháp luật.