Characters remaining: 500/500
Translation

domanialité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "domanialité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính công hữu" hoặc "tính thuộc về nhà nước". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền sở hữu quảntài sản của nhà nước, đặc biệtnhững tài sản không thuộc sở hữu tư nhân.

Định nghĩa:
  • Domanialité (danh từ, giống cái): Tính chất hoặc trạng thái của một tài sản thuộc sở hữu công hay thuộc về nhà nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực pháp:

    • "La domanialité des biens publics est protégée par la loi."
    • (Tính công hữu của các tài sản công được bảo vệ bởi pháp luật.)
  2. Trong quảntài nguyên:

    • "La domanialité forestière permet à l'État de gérer les forêts nationales."
    • (Tính công hữu của rừng cho phép nhà nước quảncác khu rừng quốc gia.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Domanialité publique: Tính công hữu của tài sản thuộc về chính quyền hoặc nhà nước.
  • Domanialité privée: Tính sở hữu tư nhân, tuy nhiên từ này hiếm khi được dùng trong bối cảnh tương phản với "domanialité".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Propriété publique: Tài sản công, thuộc sở hữu của nhà nước.
  • Patrimoine: Di sản, có thể chỉ tài sản công hoặc nhưng thường liên quan đến giá trị văn hóa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Biens domaniaux: Tài sản thuộc sở hữu của nhà nước (như đất đai, công trình công cộng).
  • Droit domanial: Quyền liên quan đến tài sản công, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Chú ý:
  • "Domanialité" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu về quảntài sản công, trong các cuộc tranh luận về quyền sở hữu tài sản.
  • Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy bạn có thể gặp nhiều hơn trong các bài viết học thuật hoặc pháp luật.
danh từ giống cái
  1. tính công hữu

Comments and discussion on the word "domanialité"