Characters remaining: 500/500
Translation

domesticité

Academic
Friendly

Từ "domesticité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các biến thể từ gần giống:
  • Domestique: Từ nàytính từ có nghĩa là "thuộc về nhà" hoặc "nội địa". Ví dụ: animal domestique (động vật nuôi).
  • Domestiquer: Động từ này có nghĩa là "thuần hóa". Ví dụ: Il faut domestiquiser les animaux sauvages. (Phải thuần hóa động vật hoang .)
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh chỉ người giúp việc, có thể sử dụng từ "serviteur" (người hầu) hoặc "valet" (người phục vụ nam).
  • Trong ngữ cảnh thuần hóa, có thể dùng từ "élevage" (chăn nuôi).
Câu thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "domesticité" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến "domestique" như: - Animal domestique: Động vật nuôi. - Travail domestique: Công việc nhà.

danh từ giống cái
  1. thân phận đầy tớ
  2. bọn người nhà, bọn gia nhân
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng thuần dưỡng (của súc vật)

Comments and discussion on the word "domesticité"