Từ "domesticité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Các biến thể và từ gần giống:
Domestique: Từ này là tính từ và có nghĩa là "thuộc về nhà" hoặc "nội địa". Ví dụ: animal domestique (động vật nuôi).
Domestiquer: Động từ này có nghĩa là "thuần hóa". Ví dụ: Il faut domestiquiser les animaux sauvages. (Phải thuần hóa động vật hoang dã.)
Từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh chỉ người giúp việc, có thể sử dụng từ "serviteur" (người hầu) hoặc "valet" (người phục vụ nam).
Trong ngữ cảnh thuần hóa, có thể dùng từ "élevage" (chăn nuôi).
Câu thành ngữ và cụm động từ:
Mặc dù "domesticité" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến "domestique" như: - Animal domestique: Động vật nuôi. - Travail domestique: Công việc nhà.