Characters remaining: 500/500
Translation

domiciliataire

Academic
Friendly

Từ "domiciliataire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại ngân hàng. Định nghĩa cơ bản của từ này là "chủ nơi trả", tức là người hoặc tổ chức tại đó một khoản tiền sẽ được thanh toán hoặc một khoản séc sẽ được gửi đến. Thông thường, người này hoặc tổ chức nàymột ngân hàng.

Giải thích:
  1. Nghĩa chính: "Domiciliataire" là nơi tiền hoặc séc được gửi đến. Ví dụ, khi bạn có một khoản thu nhập từ lương, ngân hàng của bạn là "domiciliataire" nơi lương của bạn sẽ được chuyển khoản vào.

  2. Biến thể: Từ "domiciliataire" không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng bạn nên chú ý đến cách sử dụng của trong câu.

  3. Cách sử dụng:

    • Cách sử dụng cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  4. Từ gần giống:

    • "Domiciliation": Từ này có nghĩa là "địa chỉ cư trú" hoặc "địa điểm thanh toán", thường chỉ hành động thiết lập một tài khoản ngân hàng cho các giao dịch tự động.
    • "Débiteur": Người hoặc tổ chức nợ tiền, có thể liên quan đến việc thanh toán tại "domiciliataire".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Banque": Ngân hàng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
    • "Établissement financier": Cơ sở tài chính, cũng có thểnơi thanh toán.
  6. Idioms phrased verbs:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "domiciliataire", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "ouvrir un compte" (mở tài khoản) hoặc "transférer des fonds" (chuyển tiền) liên quan đến hoạt động tài chính.
danh từ giống đực
  1. (thương nghiệp) chủ nơi trả (séc... thườngmột chủ ngân hàng)

Comments and discussion on the word "domiciliataire"