Characters remaining: 500/500
Translation

don't-know

Academic
Friendly

Từ "don't-know" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ (noun) dùng để chỉ một người không ý kiến rõ ràng về một vấn đề nào đó, hoặc một người không biết thông tin cần thiết để đưa ra quyết định. Trong ngữ cảnh của bạn, "don't-know" được dùng để mô tả những người không quan điểm cụ thể trong một cuộc khảo sát hay thảo luận.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "In the survey, 17% of the participants were don’t-knows." (Trong cuộc khảo sát, 17% người tham gia những người trung lập.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "When discussing the new policy, there were many don’t-knows among the employees, indicating a lack of information." (Khi thảo luận về chính sách mới, nhiều người trung lập trong số nhân viên, cho thấy sự thiếu thông tin.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Don't-know có thể được viết thành hai từ "don't know" khi dùng trong câu. dụ:

    • "I don’t know the answer." (Tôi không biết câu trả lời.)
  • Đồng nghĩa:

    • "Undecided", "neutral" có thể được dùng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng "don't-know" thường chỉ những người không ý kiến, trong khi "undecided" có thể ám chỉ một trạng thái tạm thời trước khi đưa ra quyết định.
Từ gần giống:
  • "Indifferent": Không quan tâm, không ý kiến.
  • "Ambivalent": cảm xúc hoặc ý kiến trái chiều, không rõ ràng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Phrasal verb: "Figure out" (tìm ra), có thể dùng trong ngữ cảnh khi bạn đang cố gắng tìm ra câu trả lời cho một điều đó bạn không biết.

    • dụ: "I need to figure out how to solve this problem." (Tôi cần tìm ra cách giải quyết vấn đề này.)
  • Idiom: "In the dark" (không biết ), cũng diễn tả sự thiếu thông tin.

    • dụ: "I was in the dark about the meeting." (Tôi không biết về cuộc họp.)
Kết luận:

Từ "don't-know" không chỉ đơn thuần về việc thiếu kiến thức còn phản ánh trạng thái tâm lý của một người khi họ không cảm thấy đủ thông tin để đưa ra quyết định hay ý kiến.

Noun
  1. người trung lập, người thiếu ý kiến
    • 70% in favor, 13% opposed and 17% don't-knows
      70% người ủng hộ, 13% phản đối 17% người trung lập

Comments and discussion on the word "don't-know"