Characters remaining: 500/500
Translation

donnybrook

/'dɔnibruk/ Cách viết khác : (Donnybrook_Fair) /'dɔnibruk'feə/
Academic
Friendly

Từ "donnybrook" trong tiếng Anh có nghĩa một cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả hoặc cuộc loạn đả. thường chỉ những tình huống hỗn loạn, thường liên quan đến việc tranh cãi, xát hoặc bạo lực. Từ này nguồn gốc từ một lễ hộiDonnybrook, một khu vực ở Dublin, Ireland, nơi các cuộc ẩu đả thường xảy ra.

Cách sử dụng từ "donnybrook":
  1. Cách dùng thông thường:

    • dụ: "The debate turned into a donnybrook when the candidates started shouting at each other." (Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc ẩu đả khi các ứng cử viên bắt đầu la hét với nhau.)
  2. Cách dùng nâng cao:

    • dụ: "The match ended in a donnybrook, with players and fans alike getting involved in the chaos." (Trận đấu đã kết thúc trong một cuộc loạn đả, với cả cầu thủ người hâm mộ đều tham gia vào sự hỗn loạn.)
Biến thể của từ:
  • "Donnybrooks" (số nhiều): chỉ nhiều cuộc ẩu đả hoặc những tình huống hỗn loạn khác nhau.
    • dụ: "The streets were filled with donnybrooks after the controversial decision was announced." (Các con phố đã tràn ngập những cuộc loạn đả sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố.)
Từ đồng nghĩa:
  • Brawl: cuộc ẩu đả.
    • dụ: "The bar was closed after a brawl broke out between rival gangs."
  • Riot: cuộc nổi loạn.
    • dụ: "The protest escalated into a riot when police intervened."
Từ gần giống:
  • Fracas: tình huống ẩu đả, xát.
  • Commotion: sự ồn ào, náo động (không nhất thiết bạo lực).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Throw down the gauntlet": thách thức ai đó, thường dẫn đến một cuộc tranh cãi hoặc ẩu đả.
  • "In the heat of the moment": trong lúc nóng giận, có thể dẫn đến hành động bộc phát như một donnybrook.
danh từ
  1. cảnh huyên náo
  2. cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả

Words Containing "donnybrook"

Comments and discussion on the word "donnybrook"