Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dormitif
Jump to user comments
tính từ
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ngủ, gây ngủ
danh từ giống đực
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc ngủ
Comments and discussion on the word "dormitif"