Characters remaining: 500/500
Translation

double-spaced

Academic
Friendly

Từ "double-spaced" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "cách dòng" trong văn bản, trong đó khoảng cách giữa các dòng gấp đôi so với cách dòng đơn (single-spaced). Điều này thường được áp dụng trong việc định dạng tài liệu, đặc biệt trong các bài luận, báo cáo hoặc tài liệu học thuật, để làm cho văn bản dễ đọc hơn tạo không gian cho ghi chú.

Cách sử dụng:
  1. Trong văn bản học thuật:

    • dụ 1: "Please submit your essay in a double-spaced format." (Vui lòng nộp bài luận của bạn theo định dạng cách dòng đôi.)
    • dụ 2: "The professor requires all assignments to be double-spaced." (Giáo sư yêu cầu tất cả các bài tập phải được cách dòng đôi.)
  2. Trong hướng dẫn viết:

    • dụ 3: "When writing your research paper, make sure to use double-spaced lines." (Khi viết bài nghiên cứu của bạn, hãy chắc chắn sử dụng các dòng cách đôi.)
Biến thể từ gần giống:
  • Single-spaced: nghĩa cách dòng đơn, khoảng cách giữa các dòng bình thường (thường 1.0).
  • 1.5 spaced: nghĩa cách dòng 1.5, tức là khoảng cách giữa các dòng lớn hơn cách dòng đơn nhưng nhỏ hơn cách dòng đôi.
Từ đồng nghĩa:
  • "Line spacing": có thể được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa các dòng, nhưng không nhất thiết phải chỉ định đơn hay đôi.
Cụm từ (phrased verb):
  • "To space out": có nghĩa làm cho khoảng cách giữa các đối tượng lớn hơn, có thể áp dụng trong ngữ cảnh viết hoặc thiết kế.
Lưu ý:
  • "Double-spaced" thường được yêu cầu trong các bài báo, luận văn hoặc tài liệu học thuật để đảm bảo rằng người đọc có thể dễ dàng làm nổi bật ghi chú trong tài liệu.
Adjective
  1. cách dòng

Comments and discussion on the word "double-spaced"