Characters remaining: 500/500
Translation

douteusement

Academic
Friendly

Từ "douteusement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách đáng ngờ" hoặc "một cách nghi ngờ". thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống người ta có thể không hoàn toàn tin tưởng hoặc cảm thấy có điều đó không ổn.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả hành động hoặc tình huống:

    • Ví dụ: "Il a gagné de l'argent douteusement." (Anh ấy kiếm tiền một cách đáng ngờ.)
    • Trong câu này, "douteusement" chỉ ra rằng cách kiếm tiền của anh ấy có thể không hợp pháp hoặc không trung thực.
  2. Thể hiện sự nghi ngờ:

    • Ví dụ: "Les résultats du sondage sont douteusement interprétés." (Các kết quả khảo sát được diễn giải một cách đáng ngờ.)
    • đây, "douteusement" cho thấy rằng việc diễn giải các kết quả khảo sát không đáng tin cậy.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gốc: "doute" (nghi ngờ).
  • Biến thể liên quan: "douteux" (đáng ngờ, tính từ) - ví dụ: "Une affaire douteuse." (Một vụ việc đáng ngờ.)
  • Từ đồng nghĩa: "suspectement" (một cách nghi ngờ).
Cụm từ thành ngữ:
  • "Être dans le doute": Nghĩa là "ở trong tình trạng nghi ngờ".

    • Ví dụ: "Je suis dans le doute à propos de cette décision." (Tôi đang nghi ngờ về quyết định này.)
  • "Douter de quelque chose": Nghĩa là "nghi ngờ điều đó".

    • Ví dụ: "Je doute de sa sincérité." (Tôi nghi ngờ về sự chân thành của anh ấy.)
Chú ý:

Khi sử dụng "douteusement", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, từ này mang một ý nghĩa tiêu cực có thể chỉ ra rằng có điều đó không rõ ràng hoặc không trung thực. Việc sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận về một người hoặc một tình huống nhất định.

phó từ
  1. (một cách) đáng ngờ
    • Une fortune douteusement acquise
      tài sản kiếm được một cách đáng ngờ

Comments and discussion on the word "douteusement"