Characters remaining: 500/500
Translation

dovelike

/'dʌvlaik/
Academic
Friendly

Từ "dovelike" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "như chim bồ câu" hoặc "ngây thơ hiền dịu". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm tích cực, nhẹ nhàng, hoặc thanh khiết, thường gợi lên hình ảnh về sự hòa bình, tình yêu sự ngây thơ.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "dovelike" được hình thành từ từ "dove" (chim bồ câu) hậu tố "-like" (giống như).
  • Nghĩa: Miêu tả sự nhẹ nhàng, dễ thương, ngây thơ, hoặc hòa bình.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The dovelike nature of her personality made her very approachable. (Tính cách ngây thơ hiền dịu của ấy làm cho mọi người rất dễ gần.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • In her poetry, she captures the dovelike essence of love and tranquility, evoking a sense of peace in the reader. (Trong thơ của ấy, ấy nắm bắt được bản chất nhẹ nhàng của tình yêu sự bình yên, gợi lên cảm giác yên bình trong người đọc.)
Biến thể của từ:
  • Dove: Danh từ chỉ chim bồ câu.
  • Dovey: Tính từ, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, chỉ sự ngọt ngào hoặc lãng mạn (chẳng hạn như coupley - chỉ cặp đôi).
Từ gần giống:
  • Peaceful (hòa bình): Thường miêu tả trạng thái yên tĩnh.
  • Gentle (nhẹ nhàng): Miêu tả sự dịu dàng, không gây tổn thương.
  • Innocent (ngây thơ): Chỉ sự trong sáng, không tội lỗi.
Từ đồng nghĩa:
  • Serene (thanh bình): Miêu tả trạng thái bình yên, không xao động.
  • Calm (bình tĩnh): Chỉ trạng thái không bị kích động hoặc lo âu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • As gentle as a dove: Một thành ngữ miêu tả ai đó rất hiền lành dịu dàng.
  • Dove into: Phrasal verb có nghĩa lao vào một việc đó với sự hăng hái (không liên quan đến nghĩa của "dovelike").
Kết luận:

Từ "dovelike" thường được sử dụng để miêu tả những phẩm chất tốt đẹp, nhẹ nhàng thanh khiết.

tính từ
  1. như chim câu, ngây thơ hiền dịu

Comments and discussion on the word "dovelike"