Characters remaining: 500/500
Translation

dovishness

Academic
Friendly

Từ "dovishness" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chính trị kinh tế. ám chỉ một xu hướng hoặc quan điểm thiên về sự thỏa hiệp, hòa bình, tránh xung đột, đặc biệt trong các vấn đề như chính sách tiền tệ hoặc quan hệ quốc tế.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Dovishness" có thể được dịch "tính thiên về hòa bình", "tính ôn hòa". Người quan điểm "dovish" thường ủng hộ việc sử dụng các biện pháp hòa bình thay vì các biện pháp cứng rắn hoặc quân sự để giải quyết xung đột.

  2. dụ sử dụng:

    • Thường dùng:
    • Nâng cao:
  3. Phân biệt các biến thể của từ:

    • Dovish (tính từ): Ám chỉ một quan điểm hoặc chính sách thiên về hòa bình. dụ: "The dovish stance of the government was welcomed by many citizens." (Quan điểm ôn hòa của chính phủ được nhiều công dân hoan nghênh.)
    • Hawkish (tính từ): Đối lập với "dovish", ám chỉ một quan điểm thiên về cứng rắn, sử dụng sức mạnh hoặc các biện pháp quyết liệt trong chính sách. dụ: "The hawkish approach to foreign policy can lead to increased tensions." (Cách tiếp cận cứng rắn trong chính sách đối ngoại có thể dẫn đến căng thẳng gia tăng.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Pacifism (chủ nghĩa hòa bình): Một quan điểm mạnh mẽ ủng hộ hòa bình phản đối bạo lực.
    • Moderation (sự điều độ): Xu hướng tìm kiếm sự cân bằng, không cực đoan.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • "Bury the hatchet": Một thành ngữ nghĩa làm hòa, giải quyết xung đột.
    • "Walk a fine line": Nghĩa phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa hai quan điểm hoặc hai lựa chọn khác nhau.
Tóm lại:

"Dovishness" chỉ xu hướng lựa chọn hòa bình thỏa hiệp thay vì xung đột.

Noun
  1. xu hướng chính trị thiên thỏa hiệp để tránh xung đột

Comments and discussion on the word "dovishness"