Characters remaining: 500/500
Translation

dowdyish

/'saudiiʃ/
Academic
Friendly

Từ "dowdyish" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả phong cách ăn mặc hoặc vẻ bề ngoài của một người, đặc biệt phụ nữ, phần lạc hậu, không hợp thời trang hoặc kém hấp dẫn. mang nghĩa tiêu cực thường chỉ ra rằng người đó không chú trọng đến cách ăn mặc của mình.

Định nghĩa:
  • Dowdyish: Thể hiện vẻ ngoài hoặc phong cách ăn mặc phần lôi thôi, không được chăm chút, không hợp mốt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a dowdyish dress to the party, which made her feel out of place." ( ấy mặc một chiếc đầm vụng về đến bữa tiệc, điều đó khiến ấy cảm thấy không thoải mái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her dowdyish appearance, her intelligence and wit shone through in the conversation." (Mặc dù vẻ bề ngoài của ấy phần kém hấp dẫn, nhưng trí thông minh sự hiểu biết của ấy vẫn tỏa sáng trong cuộc trò chuyện.)
Biến thể của từ:
  • Dowdy: dạng gốc của từ, chỉ sự ăn mặc kém sang hoặc không hợp thời.
  • Dowdiness: Danh từ chỉ tình trạng hoặc trạng thái ăn mặc vụng về.
Từ gần giống:
  • Frumpy: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự ăn mặc không thời trang hoặc kém hấp dẫn.
  • Unkempt: Miêu tả một người có vẻ bề ngoài không được chăm sóc, lộn xộn.
Từ đồng nghĩa:
  • Shabby: Thường dùng để miêu tả quần áo hoặc rách rưới, cũng có thể chỉ sự lôi thôi.
  • Dull: Có thể miêu tả màu sắc hoặc phong cách không nổi bật, không hấp dẫn.
Một số cách dùng khác cụm từ liên quan:
  • Dress dowdy: Cụm động từ này có nghĩa ăn mặc vụng về, không thời trang.
  • Look frumpy: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ vẻ ngoài không hấp dẫn.
Idioms liên quan:
  • "Dressed to the nines": Cụm từ này trái ngược với "dowdyish", có nghĩa mặc rất đẹp sang trọng.
  • "All dressed up and nowhere to go": Diễn tả việc ăn mặc rất đẹp nhưng không dịp nào để thể hiện.
Kết luận:

Từ "dowdyish" thường được dùng để chỉ những người không chú ý đến phong cách ăn mặc của mình, đặc biệt trong những bối cảnh xã hội.

tính từ
  1. ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)

Comments and discussion on the word "dowdyish"