Characters remaining: 500/500
Translation

down-swing

/'daunswiɳ/
Academic
Friendly

Từ "down-swing" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự giảm sút, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hoặc hoạt động kinh doanh. thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn trong đó hiệu suất hoặc chỉ số nào đó đang giảm.

Định nghĩa:
  • Down-swing: đánh xuống, chiều hướng giảm sút; thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm trong hiệu suất, doanh thu hoặc kinh tế.
dụ sử dụng:
  1. Kinh doanh:

    • "The company experienced a down-swing in sales during the recession." (Công ty đã trải qua một sự giảm sút doanh số trong thời kỳ suy thoái.)
  2. Kinh tế:

    • "The economy is currently in a down-swing, which has led to increased unemployment." (Nền kinh tế hiện đangtrong giai đoạn giảm sút, điều này đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong báo cáo tài chính: "Analysts predict a down-swing in the market due to rising inflation." (Các nhà phân tích dự đoán một sự giảm sút trong thị trường do lạm phát gia tăng.)
  • Trong các cuộc thảo luận về chiến lược: "To counter the down-swing, the management has implemented new marketing strategies." (Để đối phó với sự giảm sút, ban quản lý đã triển khai các chiến lược tiếp thị mới.)
Biến thể của từ:
  • Up-swing: Từ này có nghĩa sự tăng trưởng, trái ngược với "down-swing". dụ: "After a long down-swing, the company is finally seeing an up-swing in profits." (Sau một thời gian dài giảm sút, công ty cuối cùng cũng đang thấy lợi nhuận tăng trưởng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Decline: Sự suy giảm. dụ: "There has been a decline in customer satisfaction." (Đã sự suy giảm trong sự hài lòng của khách hàng.)
  • Recession: Khủng hoảng kinh tế. dụ: "The country is facing a recession." (Quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Hit a low point: Đạt đến điểm thấp nhất, có thể liên quan đến sự giảm sút trong tâm trạng hoặc tình hình tài chính. dụ: "After several months of losses, the business hit a low point."
  • Turn around: Quay ngược lại, phục hồi từ một giai đoạn khó khăn. dụ: "The company managed to turn around its fortunes after the down-swing."
Kết luận:

"Down-swing" một thuật ngữ quan trọng trong kinh doanh kinh tế, thường được dùng để mô tả sự giảm sút về hiệu suất hoặc tình hình tài chính.

danh từ
  1. đánh bỏ xuống
  2. chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh)

Comments and discussion on the word "down-swing"