Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
downshift
Jump to user comments
Noun
  • sự xuống số
  • sự xuống cấp - sự thay đổi từ một công việc áp lực với mức lương cao xuống công việc nhẹ nhàng hơn nhưng lương thấp
Comments and discussion on the word "downshift"