Characters remaining: 500/500
Translation

draft-dodging

/'drɑ:ft'dɔdʤiɳ/
Academic
Friendly

Từ "draft-dodging" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng ở Mỹ có nghĩa hành động trốn tránh nghĩa vụ quân sự, tức là không tham gia vào quân đội khi được yêu cầu.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Draft-dodging" hành động một người cố gắng tránh việc nhập ngũ khi chính phủ yêu cầu, thường trong thời kỳ chiến tranh. Thuật ngữ này xuất hiện nhiều trong bối cảnh của chiến tranh Việt Nam, khi nhiều thanh niên Mỹ tìm cách không phải đi lính.

  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "During the Vietnam War, many young men were accused of draft-dodging."
    • Nâng cao: "The government implemented stricter laws to prevent draft-dodging during times of national crisis."
Biến thể của từ
  • Draft: có thể danh từ (lệnh gọi nhập ngũ) hoặc động từ (gọi nhập ngũ).
  • Dodging: dạng động gerund của động từ "dodge" (tránh ).
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Deserter: người đào ngũ, người rời bỏ quân đội không phép.
  • Draft evader: cũng có nghĩa người trốn quân dịch, từ này thường được sử dụng tương tự như "draft dodger".
Các cụm từ liên quan
  • To dodge the draft: nghĩa tránh lệnh gọi nhập ngũ, một cụm động từ phổ biến.
  • To serve in the military: phục vụ trong quân đội (trái nghĩa với "draft-dodging").
Thành ngữ liên quan

Mặc dù không thành ngữ cụ thể cho "draft-dodging", nhưng có thể dùng một số thành ngữ liên quan đến việc tránh trách nhiệm, chẳng hạn như: - "Cutting corners": làm điều đó một cách dễ dàng hơn, thường không đúng cách hoặc không hoàn thành trách nhiệm.

Kết luận

"Draft-dodging" một thuật ngữ liên quan đến nghĩa vụ quân sự những người cố gắng tránh trách nhiệm này.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự trốn quân dịch

Comments and discussion on the word "draft-dodging"