Characters remaining: 500/500
Translation

dragueuse

Academic
Friendly

Từ "dragueuse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen:

    • "La dragueuse est utilisée pour nettoyer le fond du fleuve." (Tàu cuốc được sử dụng để làm sạch đáy sông.)
  • Nghĩa bóng:

    • "Elle est vraiment une dragueuse, elle ne manque jamais l'occasion d'aborder un homme." ( ấy thật sựmột kẻ "cua" gái, ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để tiếp cận một người đàn ông.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dragueur: Danh từ giống đực, chỉ một người đàn ông xu hướng "" hay "cua" gái.

    • Ví dụ: "Il est un dragueur, il aime flirter avec toutes les filles." (Anh ấymột kẻ "cua" gái, anh ấy thích tán tỉnh mọi cô gái.)
  • Draguer: Động từ, nghĩa là "" hay "cua" ai đó.

    • Ví dụ: "Il drague toujours les filles au bar." (Anh ấy luôn "cua" các cô gái trong quán bar.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các cuộc hội thoại trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "dragueuse" để chỉ đến một người phụ nữ tính cách rất năng động trong việc tìm kiếm mối quan hệ, nhưng nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa thành ngữ:
  • Flirter: Từ này cũng có nghĩatán tỉnh, có thể dùng để nói về hành động nhẹ nhàng hơn.
  • Casser des cœurs: Thành ngữ có nghĩalàm tan nát trái tim, có thể liên quan đến việc "cua" ai đó một cách không nghiêm túc.
danh từ giống đực
  1. tàu cuốc
  2. người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc
  3. người đánh giậm
  4. tàu vớt mìn
  5. (nghĩa bóng, thân mật) kẻ mò gái

Comments and discussion on the word "dragueuse"