Characters remaining: 500/500
Translation

dreadlock

Academic
Friendly

Giải thích từ "dreadlock"

1. Định nghĩa: "Dreadlock" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ kiểu tóc được tạo thành từ những lọn tóc cuốn chặt lại với nhau, thường dài kết cấu đặc biệt. Kiểu tóc này thường thấynhiều nền văn hóa khác nhau, nhưng phổ biến nhất trong văn hóa của người Jamaica những người theo phong trào Rastafari.

2. dụ sử dụng: - She has beautiful dreadlocks that reach down to her waist. ( ấy những lọn tóc cuốn dài đẹp đến eo.) - Many musicians in the reggae genre sport dreadlocks as a symbol of their cultural identity. (Nhiều nhạc trong thể loại reggae thường để tóc cuốn như một biểu tượng của bản sắc văn hóa của họ.)

3. Biến thể của từ: - Dreadlocked (tính từ): Diễn tả người hoặc vật kiểu tóc dreadlock. - Example: The dreadlocked artist performed at the festival. (Nghệ sĩ tóc cuốn đã biểu diễn tại lễ hội.)

4. Cách sử dụng nâng cao: - In some cultures, dreadlocks are seen as a spiritual or religious symbol. (Trong một số nền văn hóa, tóc cuốn được coi biểu tượng tinh thần hoặc tôn giáo.) - Maintaining dreadlocks requires specific care and attention to avoid matting and damage. (Giữ gìn tóc cuốn cần sự chăm sóc chú ý đặc biệt để tránh bị rối hư hại.)

5. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Braids (tóc bện): Tóc được bện lại thành những lọn, tuy nhiên khác với dreadlockschỗ tóc không được cuốn chặt lại thành lọn. - Example: She wore her hair in braids for the summer. ( ấy đã tết tóc trong mùa .)

6. Idioms phrasal verbs: - Let your hair down: Một thành ngữ nghĩa thư giãn hoặc thoải mái, không lo lắng. - Example: After a long week, I just want to let my hair down and have some fun. (Sau một tuần dài, tôi chỉ muốn thư giãn vui vẻ.)

Noun
  1. Tóc cuốn lọn dài

Comments and discussion on the word "dreadlock"