Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drench
/drentʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • liều thuốc (cho súc vật)
  • trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch
    • to have a drench
      bị mưa ướt sạch
  • (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc
ngoại động từ
  • cho uống no nê
  • bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)
  • ngâm (da thuộc)
  • làm ướt sũng, làm ướt sạch
    • to be drenched with rain
      bị mưa ướt sạch
Related words
Comments and discussion on the word "drench"