Characters remaining: 500/500
Translation

dressing-station

/'dresiɳ,steiʃn/
Academic
Friendly

Từ "dressing-station" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa

Dressing-station (trạm cấp cứu) một địa điểm trong quân đội, nơi các binh sĩ bị thương có thể nhận được sự chăm sóc y tế khẩn cấp. Tại đây, các bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ sơ cứu điều trị cho những người bị thương trước khi họ được chuyển đến bệnh viện hoặc các cơ sở y tế lớn hơn.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The soldiers were taken to the dressing-station after the battle."
    • (Các binh sĩ đã được đưa đến trạm cấp cứu sau trận chiến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the chaos of war, the dressing-station serves as a crucial lifeline for injured soldiers, providing immediate care and support."
    • (Trong sự hỗn loạn của chiến tranh, trạm cấp cứu đóng vai trò một đường sống quan trọng cho các binh sĩ bị thương, cung cấp sự chăm sóc hỗ trợ kịp thời.)
Phân biệt các biến thể
  • Dressing: Từ này có thể được sử dụng một cách độc lập, thường có nghĩa "băng bó" hoặc "đắp thuốc".
  • Station: Thường có nghĩa "trạm" hoặc "địa điểm".
Từ gần giống
  • Field hospital: Bệnh viện dã chiến, nơi cung cấp điều trị y tế cho quân nhân gần chiến trường.
  • Aid station: Trạm cứu thương, nơi cung cấp sự chăm sóc y tế ban đầu cho những người bị thương.
Từ đồng nghĩa
  • Medical post: Địa điểm y tế.
  • Casualty station: Trạm thương vong.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "dressing-station", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến y tế như:
    • "On the mend": đang hồi phục.
    • "Take a turn for the worse": chuyển biến xấu.
Kết luận

Từ "dressing-station" rất quan trọng trong ngữ cảnh quân sự, nơi sự chăm sóc y tế kịp thời có thể cứu sống nhiều người.

danh từ
  1. (quân sự) trạm cấp cứu

Comments and discussion on the word "dressing-station"