Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dribble
/'dribl/
Jump to user comments
danh từ
  • dòng chảy nhỏ giọt
  • (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)
nội động từ
  • chảy nhỏ giọt
  • nhỏ dãi, chảy nước miếng
  • (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
  • (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)
ngoại động từ
  • để chảy nhỏ giọt
  • (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
  • (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)
Comments and discussion on the word "dribble"