Characters remaining: 500/500
Translation

drill-book

/'drilbuk/
Academic
Friendly

Từ "drill-book" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sách hướng dẫn tập luyện". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một tài liệu hướng dẫn về các quy tắc, quy trình, kỹ thuật trong việc tập luyện quân sự.

Định nghĩa:
  • Drill-book: Sách hoặc tài liệu cung cấp hướng dẫn về cách thực hiện các bài tập quân sự hoặc các quy trình tập luyện.
dụ sử dụng:
  1. The soldiers were required to study the drill-book before the training exercises began.
    (Các binh sĩ được yêu cầu nghiên cứu sách hướng dẫn tập luyện trước khi các bài tập bắt đầu.)

  2. The drill-book contains detailed instructions on how to perform various military maneuvers.
    (Sách hướng dẫn tập luyện chứa đựng các chỉ dẫn chi tiết về cách thực hiện các động tác quân sự khác nhau.)

Biến thể của từ:
  • "Drill" (danh từ): có thể chỉ các bài tập hoặc quy trình đã được quy định trong quân đội. dụ: "The drill was conducted every morning." (Buổi tập luyện được diễn ra mỗi sáng.)
  • "Book" (danh từ): có thể chỉ bất kỳ loại sách nào. Trong ngữ cảnh này, chỉ một tài liệu cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manual: sách hướng dẫn, chỉ dẫn (có thể không chỉ riêng về quân sự).
  • Guide: tài liệu hướng dẫn, có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "drill-book" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo, không chỉ giới hạnquân đội. dụ: "The coach provided a drill-book for the players to improve their skills." (Huấn luyện viên cung cấp một sách hướng dẫn tập luyện cho các cầu thủ để cải thiện kỹ năng của họ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "drill-book", nhưng bạn có thể gặp những từ như: - Run through the drills: thực hiện lại các bài tập. - Brush up on the drills: ôn lại các quy trình hoặc bài tập.

danh từ, (quân sự)
  1. điều lệ tập luyện
  2. lý thuyết quân sự

Comments and discussion on the word "drill-book"