Từ "drill-book" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "sách hướng dẫn tập luyện". Đây là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một tài liệu hướng dẫn về các quy tắc, quy trình, và kỹ thuật trong việc tập luyện quân sự.
The soldiers were required to study the drill-book before the training exercises began.
(Các binh sĩ được yêu cầu nghiên cứu sách hướng dẫn tập luyện trước khi các bài tập bắt đầu.)
The drill-book contains detailed instructions on how to perform various military maneuvers.
(Sách hướng dẫn tập luyện chứa đựng các chỉ dẫn chi tiết về cách thực hiện các động tác quân sự khác nhau.)
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "drill-book", nhưng bạn có thể gặp những từ như: - Run through the drills: thực hiện lại các bài tập. - Brush up on the drills: ôn lại các quy trình hoặc bài tập.