Characters remaining: 500/500
Translation

drool

/dru:l/
Academic
Friendly

Từ "drool" trong tiếng Anh có nghĩa "nước dãi" khi được dùng như danh từ, "nhỏ dãi" hoặc "chảy nước dãi" khi được dùng như động từ. Đây một từ thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tiết ra nước dãi, có thể do cảm xúc mạnh mẽ hoặc lý do sinh lý.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (Noun):

    • "Drool": Nước dãi. dụ:
  2. Nội động từ (Intransitive Verb):

    • "To drool": Nhỏ dãi, chảy nước dãi. dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng ẩn dụ:

    • "He was drooling over the new sports car." (Anh ấy đang thèm muốn chiếc xe thể thao mới.) Trong trường hợp này, "drooling" không chỉ có nghĩa đen còn diễn tả sự khao khát mạnh mẽ.
  • Thành ngữ (Idioms):

    • "Drooling with envy" (Chảy nước dãi ghen tị): Diễn tả cảm giác ghen tị mạnh mẽ với ai đó hoặc điều đó.
Biến thể của từ:
  • "Drooling": Dạng hiện tại của động từ "to drool". dụ:
    • "He is drooling over that delicious cake." (Anh ấy đang thèm thuồng chiếc bánh ngon lành đó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Saliva": Nước bọt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  • "Slobber": Cũng có nghĩa chảy nước dãi, nhưng thường được dùng để chỉ một cách không trang trọng hơn. dụ:
    • "The puppy slobbered all over my face." (Chó con đã chảy nước dãi lên mặt tôi.)
Cụm động từ (Phrasal Verbs):

Hiện tại không cụm động từ phổ biến nào sử dụng "drool", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu như "drool over" (thèm muốn).

Tóm tắt:
  • Drool: Nước dãi (danh từ) / Nhỏ dãi (động từ).
  • Cảm xúc mạnh mẽ: "Thèm muốn" hay "khao khát".
  • Biến thể: "Drooling" (hiện tại).
  • Từ đồng nghĩa: "Slobber".
  • Thành ngữ: "Drooling with envy".
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi
nội động từ
  1. nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)

Comments and discussion on the word "drool"