Characters remaining: 500/500
Translation

druidique

Academic
Friendly

Từ "druidique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "druide" (nghĩa là "người druid" hay "nhà tu hành trong văn hóa Celtic"). Druid là những người thuộc một tôn giáo cổ xưa trong văn hóa Celtic, nổi bật với sự hiểu biết về thiên nhiên, triết học, điều khiển các nghi thức tôn giáo.

Ý nghĩa của "druidique":
  1. Liên quan đến druid: Tính từ "druidique" được sử dụng để chỉ những liên quan đến người druid, các phong tục, tập quán hoặc tri thức của họ.
  2. Mang tính huyền bí hoặc tâm linh: Từ này cũng có thể ám chỉ đến những điều bất thường, huyền bí hoặc liên quan đến tri thức cổ xưa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les pratiques druidiques sont souvent liées à la nature." (Các phong tục druid thường liên quan đến thiên nhiên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le jardin, j'ai planté des herbes druidiques qui étaient utilisées pour des rituels anciens." (Trong vườn, tôi đã trồng những loại thảo mộc druide từng được sử dụng trong các nghi lễ cổ xưa.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Druide (danh từ): người thầy, người tu hành trong văn hóa Celtic.
  • Druidisme (danh từ): tôn giáo hoặc hệ thống niềm tin liên quan đến druid.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mystique: có nghĩahuyền bí, điều bí ẩn.
  • Celtique: liên quan đến văn hóa Celtic.
Một số cụm từ cách sử dụng:
  • Savoir druidique: tri thức druid, chỉ những kiến thức cổ xưa liên quan đến tự nhiên tôn giáo.
  • Rituels druidiques: nghi lễ druid, chỉ các nghi thức người druid thực hiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "druidique", bạn nên chú ý đến bối cảnh để tránh nhầm lẫn với các khái niệm khác liên quan đến huyền bí hoặc văn hóa cổ xưa. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc nghiên cứu về lịch sử văn hóa.

tính từ
  1. xem druide

Comments and discussion on the word "druidique"