Characters remaining: 500/500
Translation

dry-cure

/'draikjuə/ Cách viết khác : (dry-salt) /'draisɔ:lt/
Academic
Friendly

Từ "dry-cure" trong tiếng Anh được hiểu một phương pháp bảo quản thực phẩm, đặc biệt thịt, bằng cách sử dụng muối để khô tự nhiên. Khi thực hiện phương pháp này, muối sẽ giúp loại bỏ độ ẩm trong thịt, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn kéo dài thời gian bảo quản.

Định nghĩa:
  • Dry-cure (ngoại động từ): Muối khô, sấy khô thịt bằng cách dùng muối để loại bỏ độ ẩm.
dụ sử dụng:
  1. Chế biến thực phẩm:

    • "The chef decided to dry-cure the ham for a richer flavor." (Đầu bếp quyết định muối khô thịt giăm bông để hương vị đậm đà hơn.)
  2. Thời gian bảo quản:

    • "Dry-cured meats can last for months without refrigeration." (Thịt muối khô có thể bảo quản được nhiều tháng không cần tủ lạnh.)
Biến thể của từ:
  • Dry curing (danh từ): Quá trình muối khô.
  • Dry-cured (tính từ): Mô tả thịt đã được muối khô.
    • dụ: "He served dry-cured salami as an appetizer." (Anh ấy đã phục vụ salami muối khô như một món khai vị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp thực phẩm, "dry-curing" không chỉ áp dụng cho thịt còn có thể áp dụng cho một số loại thực phẩm khác như phô mai.
  • "Dry-cured" cũng có thể được dùng để chỉ một quy trình truyền thống trong ẩm thực của các nước như Ý hay Tây Ban Nha, nơi sản xuất các loại xúc xích khô nổi tiếng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cure (ngoại động từ): Có nghĩa bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng muối, đường hoặc các chất bảo quản khác.
  • Preserve (ngoại động từ): Bảo quản thực phẩm để không bị hư hỏng.
  • Salt-cure (ngoại động từ): Một hình thức bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng muối, tương tự như dry-cure, nhưng không nhất thiết phải loại bỏ hoàn toàn độ ẩm.
Idioms phrasal verbs:
  • "Cure for what ails you": Cách nói này có nghĩa tìm ra giải pháp cho những vấn đề hoặc khó khăn bạn đang gặp phải.
  • "Cured meats": Thịt đã qua chế biến bằng các phương pháp như muối khô, thường được dùng trong các món ăn truyền thống.
ngoại động từ
  1. muối khô, sấy khô (thịt...)

Comments and discussion on the word "dry-cure"