Characters remaining: 500/500
Translation

dry-fly

/'draiflai/
Academic
Friendly

Từ "dry-fly" trong tiếng Anh có nghĩa "ruồi giả khô", thường được sử dụng trong câu , đặc biệt trong môn câu bằng mồi ruồi (fly fishing). Đây một loại mồi câu được thiết kế để nổi trên mặt nước, mô phỏng một con ruồi sống.

Định nghĩa
  • Danh từ: "dry-fly" loại mồi câu được làm từ các vật liệu nhẹ, giúp mồi nổi trên mặt nước, thu hút .
  • Nội động từ: "to dry-fly" có nghĩa câu bằng cách sử dụng mồi ruồi khô.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "I bought a new dry-fly for my fishing trip this weekend." (Tôi đã mua một con ruồi giả khô mới cho chuyến câu cuối tuần này.)
  2. Nội động từ:

    • "He loves to dry-fly in the river every summer." (Anh ấy thích câu bằng mồi ruồi khô ở con sông mỗi mùa .)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn cảnh câu chuyên nghiệp, có thể nói:
    • "Using the right dry-fly can significantly increase your chances of catching fish." (Sử dụng một con ruồi giả khô đúng có thể tăng đáng kể khả năng bắt của bạn.)
Biến thể của từ
  • Wet-fly: loại mồi câu ngâm dưới nước, khác với dry-fly.
  • Nymph: một loại ruồi giả mô phỏng giai đoạn ấu trùng của côn trùng, cũng được sử dụng trong câu nhưng khác với dry-fly.
Từ gần giống
  • Fly fishing: Nghề câu bằng mồi ruồi, bao gồm cả dry-fly wet-fly.
  • Bait: mồi câu nói chung, có thể tự nhiên hoặc nhân tạo, không nhất thiết phải ruồi.
Từ đồng nghĩa
  • Artificial fly: Cũng chỉ những loại mồi câu làm từ vật liệu nhân tạo, bao gồm cả dry-fly wet-fly.
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "dry-fly", nhưng trong ngữ cảnh câu , có thể những câu như:
    • "Hooked on fishing" (Yêu thích câu ) để diễn tả sự đam mê với hoạt động này.
danh từ
  1. ruồi giả (làm mồi câu)
nội động từ
  1. câu bằng mồi ruồi giả

Comments and discussion on the word "dry-fly"