Characters remaining: 500/500
Translation

dry-shod

/'drai'ʃɔd/
Academic
Friendly

Từ "dry-shod" trong tiếng Anh một tính từ phó từ, có nghĩa "khô chân" hoặc "không ướt chân". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi ai đó có thể đi qua một khu vực nước không bị ướt chân.

Định nghĩa:
  • Tính từ: Chỉ trạng thái không bị ướt khi đi qua nước.
  • Phó từ: Hành động đi qua không bị ướt chân.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "He managed to cross the river dry-shod." (Anh ấy đã vượt qua con sông không bị ướt chân.)
  2. Phó từ:

    • "They walked dry-shod through the shallow stream." (Họ đã đi qua dòng suối cạn không bị ướt chân.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, "dry-shod" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc về sự an toàn thoải mái khi không bị ướt, dụ:
    • "The hero crossed the flooded valley dry-shod, symbolizing his triumph over adversity." (Người anh hùng đã vượt qua thung lũng ngập nước không bị ướt chân, tượng trưng cho chiến thắng của anh ta trước thử thách.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "to walk dry-shod".
  • Từ gần giống: "Dry-footed" cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên "dry-shod" cách sử dụng phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Dry-footed": Cũng có nghĩa tương tự không bị ướt chân.
  • Một số từ khác có thể liên quan nhưng không hoàn toàn tương đương: "unwet", "dry".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "dry-shod", nhưng có thể sử dụng cụm từ tương tự để diễn đạt ý không bị ướt chân trong ngữ cảnh khác, như "to keep your feet dry" (giữ cho chân khô).
Lưu ý:
  • Từ "dry-shod" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong bối cảnh văn học hoặc khi mô tả cảnh thiên nhiên.
tính từ & phó từ
  1. khô chân, không ướt chân
    • to pass over dry-shod
      bước qua không ướt chân

Similar Words

Comments and discussion on the word "dry-shod"